Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たまる

Mục lục

[ 溜まる ]

v5r

đọng lại/ứ lại/dồn lại
部屋のすみにほこりがたまっている. :Bụi phủ dày ở góc nhà.
机にほこりがいっぱいたまっていた. :Trên bàn phủ một lớp bụi dày.

n

chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たみ

    [ 民 ] n dân 自由の民: người dân tự do
  • たみそく

    [ 民即 ] n dân tộc
  • たみそくがく

    [ 民即学 ] n dân tộc học
  • たみそくしゅぎ

    [ 民即主義 ] n dân tộc chủ nghĩa
  • たみじん

    [ 民人 ] n dân sự
  • たがね

    Kỹ thuật cái đục/cái chàng/cái đột [chisel]
  • たがねこう

    Kỹ thuật [ たがね鋼 ] thép làm đục [chisel steel]
  • たがね鋼

    Kỹ thuật [ たがねこう ] thép làm đục [chisel steel]
  • たがこう

    [ 違稿 ] n di cảo
  • たがい

    [ 互い ] n cả hai bên/song phương
  • たがいちがい

    Mục lục 1 [ 互い違い ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ 互い違い...
  • たがいちがいに

    [ 互い違いに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le
  • たがいに

    [ 互いに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau
  • たがやす

    Mục lục 1 [ 耕す ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày cấy...
  • たえず

    [ 絶えず ] adv liên miên/liên tục/luôn luôn
  • たえまなく

    [ 絶え間なく ] n sự không ngừng/sự không dứt/sự liên miên
  • たえしのぶ

    [ 堪え忍ぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn
  • たえやすい

    [ 堪えやすい ] n dễ chịu
  • たえる

    Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 đáng được/đủ để/có thể được 1.1.2 chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được...
  • たじ

    [ 他事 ] n đa sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top