Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たれる

Mục lục

[ 垂れる ]

v1, vi

treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng
犬が尾を垂れる: đuôi con chó rủ xuống
để lại (sau khi chết)/đưa cho/trao cho/tặng cho/treo
一般市民に対して説教を垂れる :Thuyết giáo đến công chúng
(人)に恵みを垂れる :Trao cho ai một ân huệ
chảy nhỏ giọt/chảy chầm chậm/rỉ ra/trĩu xuống
最も多くの実をつけた枝が、最も低く垂れる。/実るほど頭を垂れる稲穂かな。 :Cành càng có nhiều quả thì càng trĩu xuống/ Bông lúa càng chín càng cúi đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たよう

    Mục lục 1 [ 多様 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa dạng 1.2 n 1.2.1 sự đa dạng [ 多様 ] adj-na đa dạng 日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる. :Liên...
  • たようか

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 多様化 ] 1.1.1 đa dạng hoá [Diversification] 2 Tin học 2.1 [ 多様化 ] 2.1.1 đa dạng hoá [diversification]...
  • たより

    [ 便り ] n thư/âm tín/tin tức 花の便り: điện hoa 新しい便り: tin vui 国元から便りがある: có tin tức từ quê nhà
  • たよりない

    [ 頼りない ] adj không đáng tin/không đáng trông cậy 頼りない返事: sự trả lời mập mờ (không đáng tin)
  • たよる

    [ 頼る ] v5r nhờ cậy/phụ thuộc/trông cậy/tin/dựa ...に生計を頼る: dựa vào...làm kế sinh nhai ...の証言に頼る: dựa vào...
  • たをたがやす

    [ 田を耕す ] n canh điền
  • たもつ

    [ 保つ ] v5t giữ/bảo vệ/duy trì 彼と接触を保つ: giữ liên lạc với anh ấy 安全距離を保つ: giữ cự ly an toàn 彼と友好関係を保つ:...
  • たもつぜんする

    [ 保然する ] vs đực mặt
  • たもと

    [ 袂 ] n tay áo 彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。 :Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời...
  • たん

    Mục lục 1 [ 担 ] 1.1 n 1.1.1 bờ rào 1.1.2 bờ giậu 2 [ 反 ] 2.1 n 2.1.1 tan 3 [ 痰 ] 3.1 n 3.1.1 đờm 3.2 n 3.2.1 đờm [ 担 ] n bờ...
  • たんおんせつ

    [ 単音節 ] n độc âm
  • たんたい

    Kinh tế [ 単体 ] đơn thể [non-consolidated] Category : Tài chính [財政]
  • たんたいしけん

    Tin học [ 単体試 ] kiểm thử mức đơn vị/kiểm tra đơn thể [unit test]
  • たんぞう

    Kỹ thuật [ 鍛造 ] rèn [forging] Explanation : 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。
  • たんぞうロール

    Kỹ thuật [ 鍛造ロール ] sự cán rèn [forging roll]
  • たんぞうようこうぐ

    Kỹ thuật [ 鍛造用工具 ] công cụ để rèn [forging tool]
  • たんき

    Mục lục 1 [ 短期 ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 [ 短気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 nóng nảy 2.2 n 2.2.1 sự nóng...
  • たんきだいがく

    [ 短期大学 ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ...
  • たんきつうちかしつけ

    Mục lục 1 [ 短期通知貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期通知貸付 ] 2.1.1 cho vay thông tri ngắn...
  • たんきてがた

    Mục lục 1 [ 短期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期手形 ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short term bill/short...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top