- Từ điển Nhật - Việt
たんじゅんしんようじょう
Kinh tế
[ 単純信用状 ]
thư tín dụng trơn [clean letter of credit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たんじゅんけいやく
Mục lục 1 [ 単純契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ 単純契約 ] 2.1.1 hợp đồng đơn giản [simple contract]... -
たんじゅんかいそう
Tin học [ 単純階層 ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy] -
たんじゅんかんぜいりつひょう
Kinh tế [ 単純関税率表 ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんじゅんかんしょうほう
Tin học [ 単純緩衝法 ] bộ đệm đơn [simple buffering] -
たんじゅんコマンド
Tin học [ 単純コマンド ] lệnh đơn [simple command] -
たんじゅんれんけつしょりていぎ
Tin học [ 単純連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation : Trong định nghĩa... -
たんふひょう
Kỹ thuật [ 単浮標 ] phao đơn -
たんざく
[ 短冊 ] n mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ ~を長さ_cmの短冊切りにする :Cắt... thành mảnh giấy hình chữ... -
たんし
Kỹ thuật [ 端子 ] đầu dây [terminal] Category : điện -
たんしきかんぜいりつひょう
[ 単式関税率表 ] n biểu thuế đơn -
たんしん
[ 短針 ] n kim giờ (đồng hồ) 長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn... -
たんしょ
Mục lục 1 [ 短所 ] 1.1 n 1.1.1 sở đoản/điểm yếu/nhược điểm 2 Kinh tế 2.1 [ 短所 ] 2.1.1 sở đoản [Weaknesses] [ 短所 ]... -
たんしょく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 単色 ] 1.1.1 một màu [a single color] 1.2 [ 淡色 ] 1.2.1 màu nhạt [light color] Kỹ thuật [ 単色 ] một... -
たんしょを
[ 短所を ] n bêu xấu -
たんしゅく
Mục lục 1 [ 短縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ngắn 2 [ 短縮する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ngắn [ 短縮 ] n sự rút ngắn 従業員は労働時間の短縮を要求した。:... -
たんしゅくする
[ 短縮する ] vs rút -
たんしゅくダイヤル
Tin học [ 短縮ダイヤル ] quay số nhanh/quay số rút gọn [speed dialing] -
たんしゅくアドレスよびだし
Tin học [ 短縮アドレス呼出し ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling] -
たんけっしょう
Kỹ thuật [ 単結晶 ] đơn kết tinh [single crystal] -
たんけん
Mục lục 1 [ 探検 ] 1.1 n 1.1.1 sự thám hiểm 2 [ 探険 ] 2.1 n 2.1.1 sự thám hiểm 3 [ 短剣 ] 3.1 n 3.1.1 đoản kiếm/dao găm [ 探検...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.