- Từ điển Nhật - Việt
だっこ
Mục lục |
[ 抱っこ ]
n
sự ôm/ôm chặt/sự bế
[ 抱っこする ]
vs
ôm/ôm chặt/bế
- 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか: tôi có thể bế đứa bé được không ạ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
だっこくき
Mục lục 1 [ 脱穀機 ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 脱穀機 ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy xay xát [... -
だっこくする
[ 脱穀する ] n đập lúa -
だっかい
[ 奪回 ] n sự lấy lại/đoạt lại ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~. (政党が)米国上院の過半数を奪回する :Đảng... -
だっかん
[ 奪還 ] n sự lấy lại/đoạt lại 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy chuẩn... -
だっせん
Mục lục 1 [ 脱線 ] 1.1 n 1.1.1 sự chệch đường/sự chệch chủ đề 2 [ 脱線する ] 2.1 vs 2.1.1 chệch đường/chệch chủ đề... -
だっすい
Mục lục 1 [ 脱水 ] 1.1 n 1.1.1 vắt (nước) 2 [ 脱水する ] 2.1 vs 2.1.1 vắt (nước) [ 脱水 ] n vắt (nước) 脱水機: Máy vắt... -
だっすいしょうじょう
[ 脱水症状 ] n chứng mất nước 脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。 :Phương pháp điều trị... -
だつぜいのこういのあったじぎょうしょ
Kinh tế [ 脱税の行為のあった事業所 ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật -
だつい
Mục lục 1 [ 脱衣 ] 1.1 n 1.1.1 sự cởi quần áo/sự thoát y 2 [ 脱衣する ] 2.1 vs 2.1.1 cởi quần áo/thoát y [ 脱衣 ] n sự cởi... -
だついじょ
[ 脱衣所 ] n phòng thay đồ/phòng tắm -
だつろう
[ 脱漏 ] n sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót 書き損じ・脱漏を除く :Ngoại trừ trường hợp viết sai và bỏ sót. 脱漏による間違い :Lỗi... -
だつもう
[ 脱毛 ] n rụng tóc -
だつらく
Mục lục 1 [ 脱落 ] 1.1 n 1.1.1 tụt lại/mất/ 2 [ 脱落する ] 2.1 vs 2.1.1 tụt lại/mất [ 脱落 ] n tụt lại/mất/ 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した :Nhà... -
だでんをする
[ 打電をする ] vs đánh dây thép -
だとう
Mục lục 1 [ 妥当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp lý/đúng đắn/thích đáng 1.2 n 1.2.1 sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng 1.3 n... -
だとうなきかん
Kinh tế [ 妥当な期間 ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だとうせいかくにんしけん
Tin học [ 妥当性確認試験 ] kiểm tra tính phù hợp [validation (test)] -
だとうする
Mục lục 1 [ 打倒する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh đổ 1.1.2 đả đảo 1.1.3 đả [ 打倒する ] vs đánh đổ đả đảo đả -
だなわり
Kinh tế [ 棚割り ] phân giá cho hàng hoá/sắp xếp hàng hóa theo giá để Explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。 -
だの
suf, prt và/hoặc/vân vân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.