Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だんあつ

Mục lục

[ 弾圧 ]

v5m

đàn áp

n

sự đàn áp
天安門広場で起きた民主化を求める抗議運動に対する軍隊の弾圧 :Sự đàn áp của quân đội đối với phong trào đấu tranh đòi dân chủ hóa ở quảng trường Thiên An Môn.
中国政府は1989年6月4日、デモ参加者を弾圧した :Chính phủ Trung Quốc đã đàn áp những người tham gia biểu tình vào ngày 4 tháng 6 năm 1989.

[ 弾圧する ]

vs

đàn áp
江戸時代、キリスト教徒は幕府によって弾圧された。: Vào thời Edo, các giáo đồ Kitô giáo bị chính quyền Mạc phủ đàn áp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top