- Từ điển Nhật - Việt
ちゃか
Mục lục |
[ 茶菓 ]
/ TRÀ QUẢ /
n
chè và hoa quả/bánh kẹo
- ~にお茶菓子を用意する :chuẩn bị trà bánh cho ~
- 茶菓子として出すクッキー :bánh uống với trà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゃかっしょく
[ 茶褐色 ] n màu nâu vàng 茶褐色の包装紙 :giấy bọc màu nâu vàng -
ちゃかにゅうしゃ
Tin học [ 着加入者 ] thuê bao được gọi [called party/called subscriber] -
ちゃかい
[ 茶会 ] n tiệc trà -
ちゃかんそうき
[ 茶乾燥機 ] n máy sấy chè -
ちゃーたーうんちん
Kinh tế [ チャーター運賃 ] cước hợp đồng [charter freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゃわん
Mục lục 1 [ 茶わん ] 1.1 n 1.1.1 bát cơm/chén uống chè 2 [ 茶碗 ] 2.1 n 2.1.1 tách trà 2.1.2 chén chè 2.1.3 cái chén 2.1.4 bát ăn... -
ちゃん
n bé... 赤~: đứa trẻ sơ sinh Ghi chú: từ dùng sau tên gọi nữ giới hay trẻ con, thể hiện sự thân mật -
ちゃんたま
col tinh hoàn -
ちゃんちゃん
adv sẵn sàng/nhanh chóng/ngay lập tức -
ちゃんちゃんこ
n áo gi lê của Nhật -
ちゃんと
Mục lục 1 adv 1.1 cẩn thận/kỹ càng 2 adv 2.1 ngăn nắp 3 n 3.1 sự đúng đắn/sự đúng thời hạn/sự nghiêm chỉnh adv cẩn... -
ちゃんばら
n trận đấu kiếm -
ちゃんばらえいが
Mục lục 1 [ ちゃんばら映画 ] 1.1 / ẢNH HỌA / 1.2 n 1.2.1 phim về samurai [ ちゃんばら映画 ] / ẢNH HỌA / n phim về samurai -
ちゃんばら映画
[ ちゃんばらえいが ] n phim về samurai -
ちゃんぽん
n món champon Ghi chú: món mì có nhiều rau, hải sản có nguồn gốc từ Nagasaki -
ちゃんぽんに
adv lần lượt/luân phiên/cùng một lúc/đồng thời -
ちゃんこなべ
Mục lục 1 [ ちゃんこ鍋 ] 1.1 / OA / 1.2 n 1.2.1 món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật [ ちゃんこ鍋 ] / OA / n món hầm... -
ちゃんこりょうり
Mục lục 1 [ ちゃんこ料理 ] 1.1 / LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn của sumô [ ちゃんこ料理 ] / LIỆU LÝ / n thức ăn của sumô -
ちゃんこ鍋
[ ちゃんこなべ ] n món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật -
ちゃんこ料理
[ ちゃんこりょうり ] n thức ăn của sumô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.