Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゃっかり

adv

xấc láo/hỗn xược/trơ tráo/tính toán ích kỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゃつみ

    [ 茶摘み ] n hái chè 茶摘み採り機 :máy hái chè 茶摘み歌 :ca khúc/giai điệu hát khi hái chè
  • ちゃどう

    [ 茶道 ] n, ok trà đạo 茶道の奥深さを完ぺきに習得し彼女のように修練された精神レベルにまで達するには何年もかかるに違いありません。 :Phải...
  • ちゃのま

    [ 茶の間 ] n phòng khách (kiểu Nhật) テレビを通じて茶の間に繰り返し伝えられる :trò chơi được chơi lại tại...
  • ちゃのゆ

    [ 茶の湯 ] n tiệc trà 茶の湯の師匠 :người thực hiện nghi thức uống trà/người pha trà đạo 茶の湯釜 :ấm dùng...
  • ちゃばたけ

    [ 茶畑 ] n đồi chè/ruộng chè
  • ちゃぶだい

    [ ちゃぶ台 ] n bàn ăn thấp/bàn uống trà thấp
  • ちゃぶ台

    [ ちゃぶだい ] n bàn ăn thấp/bàn uống trà thấp
  • ちゃほや

    adv, ik nuông chiều/làm hư
  • ちゃほやする

    vs nuông chiều/làm hư
  • ちゃしつ

    [ 茶室 ] n phòng uống trà 茶室を古風な様式に設計する :có một phòng trà được thiết kế theo đúng phong cách truyền...
  • ちゃいろ

    [ 茶色 ] n màu nâu nhạt 茶色に濁った泥水の中では何も見えなかった :Bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì từ...
  • ちゃか

    Mục lục 1 [ 茶菓 ] 1.1 / TRÀ QUẢ / 1.2 n 1.2.1 chè và hoa quả/bánh kẹo [ 茶菓 ] / TRÀ QUẢ / n chè và hoa quả/bánh kẹo ~にお茶菓子を用意する :chuẩn...
  • ちゃかっしょく

    [ 茶褐色 ] n màu nâu vàng 茶褐色の包装紙 :giấy bọc màu nâu vàng
  • ちゃかにゅうしゃ

    Tin học [ 着加入者 ] thuê bao được gọi [called party/called subscriber]
  • ちゃかい

    [ 茶会 ] n tiệc trà
  • ちゃかんそうき

    [ 茶乾燥機 ] n máy sấy chè
  • ちゃーたーうんちん

    Kinh tế [ チャーター運賃 ] cước hợp đồng [charter freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちゃわん

    Mục lục 1 [ 茶わん ] 1.1 n 1.1.1 bát cơm/chén uống chè 2 [ 茶碗 ] 2.1 n 2.1.1 tách trà 2.1.2 chén chè 2.1.3 cái chén 2.1.4 bát ăn...
  • ちゃん

    n bé... 赤~: đứa trẻ sơ sinh Ghi chú: từ dùng sau tên gọi nữ giới hay trẻ con, thể hiện sự thân mật
  • ちゃんたま

    col tinh hoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top