Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうさほうこく

Mục lục

[ 調査報告 ]

n

biên bản giám định

Kinh tế

[ 調査報告 ]

biên bản giám định [survey report]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうさしゃ

    [ 調査者 ] n người điều tra
  • ちょうさけっか

    Mục lục 1 [ 調査結果 ] 1.1 / ĐIỀU TRA KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả điều tra [ 調査結果 ] / ĐIỀU TRA KẾT QUẢ / n kết...
  • ちょうさいいん

    Kinh tế [ 調査委員 ] ủy viên điều tra [investigation commissioner] Category : Luật
  • ちょうさいりょう

    Mục lục 1 [ 弔祭料 ] 1.1 / ĐIẾU TẾ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 tiền phúng điếu/đồ phúng điếu [ 弔祭料 ] / ĐIẾU TẾ LIỆU / n...
  • ちょうささえきりつ

    Kinh tế [ 調査差益率 ] tỷ lệ lãi khi bán hàng căn cứ theo mẫu điều tra [rate of profits on sales determined by sample investigation]
  • ちょうさする

    Mục lục 1 [ 調査する ] 1.1 vs 1.1.1 xem xét 1.1.2 tra 1.1.3 thám xét 1.1.4 thăm dò 1.1.5 dò [ 調査する ] vs xem xét tra thám xét thăm...
  • ちょうかたる

    [ 腸カタル ] n bệnh viêm màng ruột
  • ちょうかきんむ

    Mục lục 1 [ 超過勤務 ] 1.1 / SIÊU QUÁ CẦN VỤ / 1.2 n 1.2.1 sự làm thêm giờ [ 超過勤務 ] / SIÊU QUÁ CẦN VỤ / n sự làm thêm...
  • ちょうかきんむてあて

    Mục lục 1 [ 超過勤務手当 ] 1.1 / SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 trợ cấp làm thêm [ 超過勤務手当 ] / SIÊU QUÁ...
  • ちょうかく

    Mục lục 1 [ 弔客 ] 1.1 / ĐIẾU KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách phúng điếu 2 [ 聴覚 ] 2.1 n 2.1.1 thính giác [ 弔客 ] / ĐIẾU KHÁCH / n...
  • ちょうかそうしん

    Tin học [ 超過送信 ] dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber] Explanation : Là chuỗi dữ liệu ngẫu nhiên liên tục được truyền...
  • ちょうかそうしんせいぎょ

    Tin học [ 超過送信制御 ] điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber control] Explanation : Là điều khiển chuỗi dữ liệu...
  • ちょうかていはくにっすう

    Kinh tế [ 超過停泊日数 ] thời gian bốc dỡ chậm [days of demurrage/demurrage days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうかはんか

    Mục lục 1 [ 丁か半か ] 1.1 / ĐINH BÁN / 1.2 n 1.2.1 chẵn hay lẻ [ 丁か半か ] / ĐINH BÁN / n chẵn hay lẻ
  • ちょうかひきわたし

    Mục lục 1 [ 超過引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao trội 2 Kinh tế 2.1 [ 超過引渡し ] 2.1.1 giao trội [excess delivery] [ 超過引渡し ]...
  • ちょうかほけん

    Mục lục 1 [ 超過保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm trội 2 Kinh tế 2.1 [ 超過保険 ] 2.1.1 bảo hiểm trội [excess insurance] [ 超過保険...
  • ちょうかじょうほうそくど

    Tin học [ 超過情報速度 ] siêu tốc độ thông tin [excess information rate]
  • ちょうかじゅうりょう

    Kinh tế [ 超過重量 ] trọng lượng trội [overweight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうかい

    Mục lục 1 [ 懲戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự phạt/sự trừng phạt 2 [ 朝会 ] 2.1 / TRIỀU HỘI / 2.2 n 2.2.1 sự họp sáng (trường học)...
  • ちょうかいしょぶん

    Mục lục 1 [ 懲戒処分 ] 1.1 / TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 biện pháp trừng phạt [ 懲戒処分 ] / TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top