Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょび髭

[ ちょびひげ ]

n

bộ ria mép nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょぼ

    n điểm/chấm nhỏ
  • ちょぼくじょう

    Mục lục 1 [ 貯木場 ] 1.1 / TRỮ MỘC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi gỗ [ 貯木場 ] / TRỮ MỘC TRƯỜNG / n bãi gỗ
  • ちょぼちょぼ

    adj-na, adv từng giọt một/nhỏ giọt
  • ちょじゅつぎょう

    Mục lục 1 [ 著述業 ] 1.1 / TRƯỚC THUẬT NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghề viết văn [ 著述業 ] / TRƯỚC THUẬT NGHIỆP / n nghề viết...
  • ちょじゅつか

    [ 著述家 ] n nhà văn
  • ちょざいする

    [ 著剤する ] v5s pha thuốc
  • ちょしゃ

    [ 著者 ] n tác giả/nhà văn 「眠り姫」の著者は誰だか知っていますか。: Bạn có biết ai là tác giả của \"Công chúa...
  • ちょしょ

    [ 著書 ] n tác phẩm 彼には多くの著書がある。: Anh ấy có nhiều tác phẩm.
  • ちょしょめい

    Mục lục 1 [ 著書名 ] 1.1 / TRƯỚC THƯ DANH / 1.2 n 1.2.1 Tác giả [ 著書名 ] / TRƯỚC THƯ DANH / n Tác giả
  • ちょげん

    Mục lục 1 [ 緒言 ] 1.1 / TỰ NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói đầu/lời mở đầu [ 緒言 ] / TỰ NGÔN / n Lời nói đầu/lời mở đầu
  • ちょこちょこ

       =ちょこかま
  • ちょこまか

    Mục lục 1 [ ちょこまか ] 1.1 adv 1.1.1 Liên tục, không ngừng nghị 1.1.2 loăng ngoăng,đứng ngồi không yên(lúc nào cũng chạy...
  • ちょこうざひょう

    Mục lục 1 [ 直交座標 ] 1.1 / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / 1.2 n 1.2.1 tọa độ trực giao [ 直交座標 ] / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / n tọa...
  • ちょい

    Mục lục 1 [ 儲位 ] 1.1 / TRỪ VỊ / 1.2 n 1.2.1 Quyền thừa kế/tư cách thừa kế [ 儲位 ] / TRỪ VỊ / n Quyền thừa kế/tư cách...
  • ちょいちょい

    adv thường thường/thường xuyên/thỉnh thoảng/đôi khi
  • ちょいと

    adv chỉ một phút/một lúc/một chốc
  • ちょう

    Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n, suf 1.2.1 bánh/khu 2 [ 兆 ] 2.1 / TRIỆU / 2.2 num 2.2.1 nghìn tỷ 3 [ 庁 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 cục 4...
  • ちょうず

    Mục lục 1 [ 手水 ] 1.1 / THỦ THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước rửa hoặc để làm ẩm tay 1.2.2 nước rửa hoặc để làm ẩm tay [ 手水...
  • ちょうおん

    Mục lục 1 [ 重恩 ] 1.1 / TRỌNG ÂN / 1.2 n 1.2.1 ơn trọng (như núi) 2 [ 朝恩 ] 2.1 / TRIỀU ÂN / 2.2 n 2.2.1 ơn huệ triều đình...
  • ちょうおんき

    Mục lục 1 [ 聴音器 ] 1.1 / THÍNH ÂM KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Dụng cụ để nghe 2 [ 聴音機 ] 2.1 / THÍNH ÂM CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy nghe [ 聴音器...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top