Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つうじる

Mục lục

[ 通じる ]

v1

tinh thông
斎藤先生はアメリカの政治を通じている。: Thầy Saito rất tinh thông về chính trị Mỹ.
hiểu rõ (đối phương)
父は冗談をまるで通じない。: Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.
dẫn đến
この道路は山形市に通じている。: Con đường này dẫn đến thành phố Yamagata.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つうふう

    Mục lục 1 [ 通風 ] 1.1 n 1.1.1 thông gió 1.1.2 thoáng gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ 通風 ] 2.1.1 sự thông gió [draft] [ 通風 ] n thông gió...
  • つうふうぐち

    Kỹ thuật [ 通風口 ] cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole]
  • つうしゃく

    Mục lục 1 [ 通釈 ] 1.1 / THÔNG THÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự giải thích [ 通釈 ] / THÔNG THÍCH / n sự giải thích
  • つうしん

    Mục lục 1 [ 通信 ] 1.1 n 1.1.1 truyền thông/thông tin 1.1.2 sự đưa tin/truyền tin/liên lạc 1.1.3 hãng thông tấn 2 [ 通信する...
  • つうしんたんまつ

    Tin học [ 通信端末 ] thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal]
  • つうしんぎょう

    Tin học [ 通信行 ] đoạn thông điệp [message segment]
  • つうしんきき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 通信機器 ] 1.1.1 thiết bị thông tin [telecommunications equipment, telecommunications parts] 2 Tin học 2.1...
  • つうしんきかく

    Tin học [ 通信規格 ] chuẩn viễn thông [telecommunications standard]
  • つうしんきやく

    Tin học [ 通信規約 ] giao thức [protocol]
  • つうしんそくど

    Tin học [ 通信速度 ] tốc độ truyền thông/tốc độ baud [communication speed/baud rate]
  • つうしんそうち

    Tin học [ 通信装置 ] thiết bị truyền thông [terminal/communication device]
  • つうしんてじゅん

    Tin học [ 通信手順 ] giao thức truyền [transmission protocol]
  • つうしんはんばい

    Kinh tế [ 通信販売 ] thư đặt hàng/đơn đặt hàng qua bưu điện/việc bán hàng thông qua mạng thông tin như thư tín, điện...
  • つうしんひ

    Tin học [ 通信費 ] chi phí truyền thông [communication cost]
  • つうしんひんしつ

    Tin học [ 通信品質 ] chất lượng truyền thông [communication quality]
  • つうしんぶん

    Mục lục 1 [ 通信文 ] 1.1 n 1.1.1 thư tín 2 Tin học 2.1 [ 通信文 ] 2.1.1 thông điệp [message] [ 通信文 ] n thư tín Tin học [ 通信文...
  • つうしんぶんこすう

    Tin học [ 通信文個数 ] số lượng thông điệp [message count]
  • つうしんほうしき

    Kỹ thuật [ 通信方式 ] hệ thống thông tin [communication system]
  • つうしんぼ

    Mục lục 1 [ 通信簿 ] 1.1 / THÔNG TÍN BỘ / 1.2 n 1.2.1 phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) [ 通信簿 ] /...
  • つうしんがない

    [ 通信がない ] n biệt tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top