Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つらい

Mục lục

[ 辛い ]

adj

khổ sở/đau khổ/khổ
車なしの生活は辛いんだよ:Cuộc sống mà không có ô tô thì thật là khổ sở.
僕はつらい立場にある. :Tôi đang trong tình thế rất khổ sở.
khó khăn
咋日は辛かった: hôm qua là một ngày khó khăn
hà khắc/khắc nghiệt/khắt khe (với ai đó)
辛い悲しみを何とか乗り越える力を得る :Tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt
~に関し辛い決断を行う :Đưa ra một quyết định hà khắc về việc ~
đau đớn/đau xé ruột
かれらに別れるのが辛かった: tôi đau xé ruột khi phải chia tay với họ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つらよごし

    Mục lục 1 [ 面汚し ] 1.1 / DIỆN Ô / 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự xấu hổ [ 面汚し ] / DIỆN Ô / n sự nhục nhã/sự xấu hổ
  • つらら

    Mục lục 1 [ 氷柱 ] 1.1 / BĂNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột băng [ 氷柱 ] / BĂNG TRỤ / n cột băng
  • つる

    Mục lục 1 [ 詰る ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nhét 2 [ 弦 ] 2.1 / HUYỀN / 2.2 n 2.2.1 dây đàn 3 [ 吊る ] 3.1 v5r 3.1.1 treo màn 3.1.2 treo 4 [ 釣る...
  • つるぎ

    Mục lục 1 [ 剣 ] 1.1 / KIẾM / 1.2 n 1.2.1 kiếm [ 剣 ] / KIẾM / n kiếm
  • つるくさ

    Mục lục 1 [ 蔓草 ] 1.1 / MẠN THẢO / 1.2 n 1.2.1 cây leo [ 蔓草 ] / MẠN THẢO / n cây leo
  • つるつる

    Mục lục 1 adj-na 1.1 bóng loáng/sáng loáng 2 adv 2.1 trơn tuồn tuột/trơn tru 3 adv 3.1 tuột tuột/soàn soạt (tiếng húp) adj-na bóng...
  • つるはし

    Mục lục 1 [ 鶴嘴 ] 1.1 / HẠC CHỦY / 1.2 n 1.2.1 Cuốc chim 1.3 adv 1.3.1 búa chim 1.4 adv 1.4.1 cuốc 1.5 n 1.5.1 cuốc chim [ 鶴嘴 ] /...
  • つるしがき

    Mục lục 1 [ 吊るし柿 ] 1.1 / ĐIẾU THỊ / 1.2 n 1.2.1 quả hồng khô [ 吊るし柿 ] / ĐIẾU THỊ / n quả hồng khô
  • つるか

    Mục lục 1 [ 鶴科 ] 1.1 / HẠC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Họ chim hạc [ 鶴科 ] / HẠC KHOA / n Họ chim hạc
  • つるす

    [ 吊るす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc.
  • つむ

    Mục lục 1 [ 詰む ] 1.1 v5m 1.1.1 mịn/mau/không thông/bí 2 [ 錘 ] 2.1 n 2.1.1 kim đan/con suốt 3 [ 積む ] 3.1 v5m 3.1.1 đống 3.1.2 chồng...
  • つむぐ

    [ 紡ぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi
  • つむじまがりの

    [ つむじ曲がりの ] vs khó tính (khó tánh)
  • つむじ曲がりの

    [ つむじまがりの ] vs khó tính (khó tánh)
  • つむる

    [ 瞑る ] v5r nhắm mắt 誤りに目をつむる: nhắm mắt trước cái sai
  • 健康

    Mục lục 1 [ けんこう ] 1.1 n 1.1.1 sức khoẻ/tình trạng sức khoẻ 1.1.2 khí huyết 1.2 adj-na 1.2.1 khoẻ/khoẻ khoắn 1.3 adj-na...
  • 健康な

    Mục lục 1 [ けんこうな ] 1.1 n 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 mạnh khỏe 1.1.3 mạnh 1.1.4 kiện khang 1.1.5 khỏe khoắn 1.1.6 khỏe 1.1.7 khang...
  • 健康に良くない

    [ けんこうによくない ] n hại sức khỏe
  • 健康保険

    [ けんこうほけん ] n bảo hiểm sức khoẻ
  • 健康保険料

    [ けんこうほけんりょう ] n tiền bảo hiểm sức khỏe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top