Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていけいゆうびんぶつ

Mục lục

[ 定形郵便物 ]

/ ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT /

n

thư theo cỡ chuẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていけん

    Mục lục 1 [ 定見 ] 1.1 / ĐỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 định kiến [ 定見 ] / ĐỊNH KIẾN / n định kiến 定見のない人 :người...
  • ていあつちゅうぞう

    Kỹ thuật [ 低圧鋳造 ] đúc với áp lực thấp [low pressure casting] Explanation : 溶湯を鋳型の下側からゆっくりと注入する鋳造法。
  • ていあん

    Mục lục 1 [ 提案 ] 1.1 v1 1.1.1 đề án 1.2 n 1.2.1 sự đề xuất/sự đưa ra 2 [ 提案する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xuất 3 Kinh tế 3.1...
  • ていあんひょう

    [ 提案表 ] n bảng đề nghị
  • ていあんしゃ

    Mục lục 1 [ 提案者 ] 1.1 / ĐỀ ÁN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người đề nghị/người đề xuất/người đề xướng [ 提案者 ] / ĐỀ...
  • ていあんパラメタ

    Tin học [ 提案パラメタ ] tham số đề xuất [proposed parameter]
  • ていあんクラス

    Tin học [ 提案クラス ] lớp đề xuất [proposed class]
  • ていこ

    [ 艇庫 ] n kho đặt trên tàu 艇庫番 :người giữ kho đặt trên tàu
  • ていこく

    [ 帝国 ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ...
  • ていこくしゅぎ

    Mục lục 1 [ 帝国主義 ] 1.1 n 1.1.1 đế quốc chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa đế quốc [ 帝国主義 ] n đế quốc chủ nghĩa chủ...
  • ていこう

    Mục lục 1 [ 抵抗 ] 1.1 n 1.1.1 trở kháng 1.1.2 sự đề kháng/sự kháng cự 1.1.3 kháng 2 [ 抵抗する ] 2.1 vs 2.1.1 đề kháng/kháng...
  • ていこうき

    Mục lục 1 [ 抵抗器 ] 1.1 / ĐỂ KHÁNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái điện trở [ 抵抗器 ] / ĐỂ KHÁNG KHÍ / n cái điện trở 液体抵抗器 :cái...
  • ていこううみようふねほけんしょうけん

    [ 抵抗海用船保険証券 ] vs đơn bảo hiểm chuyến
  • ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん

    [ 抵抗海用船契約保険証券 ] vs đơn bảo hiểm chuyến
  • ていこうかいようせん

    Kinh tế [ 定航海用船 ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていこうかいようせんけいやく

    Mục lục 1 [ 定航海用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ 定航海用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê...
  • ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん

    Kinh tế [ 定航海用船契約保険証券 ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていこうする

    Mục lục 1 [ 抵抗する ] 1.1 vs 1.1.1 chống cự 1.1.2 chống [ 抵抗する ] vs chống cự chống
  • ていこうりつ

    Kỹ thuật [ 抵抗率 ] suất điện trở [resistivity] Explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。
  • ていこうりょく

    Mục lục 1 [ 抵抗力 ] 1.1 / ĐỂ KHÁNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực kháng trở 1.3 n 1.3.1 sức chống cự [ 抵抗力 ] / ĐỂ KHÁNG LỰC...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top