Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていこうかいようせん

Kinh tế

[ 定航海用船 ]

thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていこうかいようせんけいやく

    Mục lục 1 [ 定航海用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ 定航海用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê...
  • ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん

    Kinh tế [ 定航海用船契約保険証券 ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていこうする

    Mục lục 1 [ 抵抗する ] 1.1 vs 1.1.1 chống cự 1.1.2 chống [ 抵抗する ] vs chống cự chống
  • ていこうりつ

    Kỹ thuật [ 抵抗率 ] suất điện trở [resistivity] Explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。
  • ていこうりょく

    Mục lục 1 [ 抵抗力 ] 1.1 / ĐỂ KHÁNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực kháng trở 1.3 n 1.3.1 sức chống cự [ 抵抗力 ] / ĐỂ KHÁNG LỰC...
  • ていこうコイル

    Kỹ thuật [ 抵抗コイル ] cuộn điện trở [resistance coil]
  • ていい

    Mục lục 1 [ 低位 ] 1.1 / ĐÊ VỊ / 1.2 n 1.2.1 vị trí thấp/địa vị thấp/ mức thấp 2 [ 定位 ] 2.1 / ĐỊNH VỊ / 2.2 n 2.2.1...
  • ていいち

    Mục lục 1 [ 定位置 ] 1.1 / ĐỊNH VỊ TRÍ / 1.2 n 1.2.1 vị trí gốc [ 定位置 ] / ĐỊNH VỊ TRÍ / n vị trí gốc 自分の定位置に戻る :quay...
  • ていいよこばい

    Kinh tế [ 低位横這い ] duy trì ở mức thấp [crawl along a low levels] Category : Tài chính [財政]
  • ていいん

    [ 定員 ] n sức chứa この映画館は定員300名です。: Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người.
  • ていうん

    Mục lục 1 [ 低雲 ] 1.1 / ĐÊ VÂN / 1.2 n 1.2.1 đám mây xà thấp [ 低雲 ] / ĐÊ VÂN / n đám mây xà thấp
  • ていさつ

    Mục lục 1 [ 偵察 ] 1.1 n 1.1.1 trinh sát 2 [ 偵察する ] 2.1 vs 2.1.1 trinh sát/ thăm dò [ 偵察 ] n trinh sát [ 偵察する ] vs trinh...
  • ていさつたい

    Mục lục 1 [ 偵察隊 ] 1.1 / TRINH SÁT ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội thám thính/đội trinh sát [ 偵察隊 ] / TRINH SÁT ĐỘI / n đội thám...
  • ていさつき

    Mục lục 1 [ 偵察機 ] 1.1 n 1.1.1 máy bay do thám 2 [ 偵察機 ] 2.1 / TRINH SÁT CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy bay thám thính/máy bay trinh sát...
  • ていさつえいせい

    Mục lục 1 [ 偵察衛星 ] 1.1 / TRINH SÁT VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh thám thính [ 偵察衛星 ] / TRINH SÁT VỆ TINH / n vệ tinh thám...
  • ていさついん

    [ 偵察員 ] vs trinh thám
  • ていさつする

    Mục lục 1 [ 偵察する ] 1.1 vs 1.1.1 do thám 1.1.2 dò dẫm [ 偵察する ] vs do thám dò dẫm
  • ていさい

    Mục lục 1 [ 体裁 ] 1.1 n 1.1.1 tác phong/kiểu dáng/ phong thái/ thể diện 1.1.2 sự đoan trang/sự hợp với khuôn khổ lễ nghi...
  • ていか

    Mục lục 1 [ 低下 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm 2 [ 低下する ] 2.1 vs 2.1.1 giảm/kém đi/suy giảm 3 [ 低価 ]...
  • ていかくかじゅう

    Mục lục 1 [ 定格荷重 ] 1.1 / ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 tải trọng quy định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定格荷重 ] 2.1.1 tải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top