Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていこうコイル

Kỹ thuật

[ 抵抗コイル ]

cuộn điện trở [resistance coil]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていい

    Mục lục 1 [ 低位 ] 1.1 / ĐÊ VỊ / 1.2 n 1.2.1 vị trí thấp/địa vị thấp/ mức thấp 2 [ 定位 ] 2.1 / ĐỊNH VỊ / 2.2 n 2.2.1...
  • ていいち

    Mục lục 1 [ 定位置 ] 1.1 / ĐỊNH VỊ TRÍ / 1.2 n 1.2.1 vị trí gốc [ 定位置 ] / ĐỊNH VỊ TRÍ / n vị trí gốc 自分の定位置に戻る :quay...
  • ていいよこばい

    Kinh tế [ 低位横這い ] duy trì ở mức thấp [crawl along a low levels] Category : Tài chính [財政]
  • ていいん

    [ 定員 ] n sức chứa この映画館は定員300名です。: Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người.
  • ていうん

    Mục lục 1 [ 低雲 ] 1.1 / ĐÊ VÂN / 1.2 n 1.2.1 đám mây xà thấp [ 低雲 ] / ĐÊ VÂN / n đám mây xà thấp
  • ていさつ

    Mục lục 1 [ 偵察 ] 1.1 n 1.1.1 trinh sát 2 [ 偵察する ] 2.1 vs 2.1.1 trinh sát/ thăm dò [ 偵察 ] n trinh sát [ 偵察する ] vs trinh...
  • ていさつたい

    Mục lục 1 [ 偵察隊 ] 1.1 / TRINH SÁT ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội thám thính/đội trinh sát [ 偵察隊 ] / TRINH SÁT ĐỘI / n đội thám...
  • ていさつき

    Mục lục 1 [ 偵察機 ] 1.1 n 1.1.1 máy bay do thám 2 [ 偵察機 ] 2.1 / TRINH SÁT CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy bay thám thính/máy bay trinh sát...
  • ていさつえいせい

    Mục lục 1 [ 偵察衛星 ] 1.1 / TRINH SÁT VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh thám thính [ 偵察衛星 ] / TRINH SÁT VỆ TINH / n vệ tinh thám...
  • ていさついん

    [ 偵察員 ] vs trinh thám
  • ていさつする

    Mục lục 1 [ 偵察する ] 1.1 vs 1.1.1 do thám 1.1.2 dò dẫm [ 偵察する ] vs do thám dò dẫm
  • ていさい

    Mục lục 1 [ 体裁 ] 1.1 n 1.1.1 tác phong/kiểu dáng/ phong thái/ thể diện 1.1.2 sự đoan trang/sự hợp với khuôn khổ lễ nghi...
  • ていか

    Mục lục 1 [ 低下 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm 2 [ 低下する ] 2.1 vs 2.1.1 giảm/kém đi/suy giảm 3 [ 低価 ]...
  • ていかくかじゅう

    Mục lục 1 [ 定格荷重 ] 1.1 / ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 tải trọng quy định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定格荷重 ] 2.1.1 tải...
  • ていかっしゃ

    Mục lục 1 [ 定滑車 ] 1.1 / ĐỊNH HOẠT XA / 1.2 n 1.2.1 Ròng rọc cố định [ 定滑車 ] / ĐỊNH HOẠT XA / n Ròng rọc cố định
  • ていかひょう

    Mục lục 1 [ 定価表 ] 1.1 / ĐỊNH GIÁ BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng giá [ 定価表 ] / ĐỊNH GIÁ BIỂU / n bảng giá 細目定価表 :bảng...
  • ていかひょうねだん

    Mục lục 1 [ 定価表値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 定価表値段 ] 2.1.1 giá hiện hành [list price(s)] [ 定価表値段...
  • ていかいぞうど

    Tin học [ 低解像度 ] độ phân giải thấp [low resolution]
  • ていかかく

    Mục lục 1 [ 低価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 [ 低価格 ] 2.1 / ĐÊ GIÁ CÁCH / 2.2 n 2.2.1 Giá thấp 3 Kinh tế 3.1 [ 低価格 ] 3.1.1 giá...
  • ていかかくか

    Mục lục 1 [ 低価格化 ] 1.1 / ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự giảm giá 2 Tin học 2.1 [ 低価格化 ] 2.1.1 giảm giá [price reduction]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top