Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきしつ

Mục lục

[ 敵失 ]

/ ĐỊCH THẤT /

n

lỗi từ phía địch/sơ hở của đội bạn
(野球で)敵失によって 1 点を加えた. :tôi đã được thêm một điểm vì sai sót từ phía đối thủ (bóng chày)
敵失によって 1 点を加えた. :chúng tôi có thêm một lợi thế nhờ vào sự sơ hở của địch/ thêm 1 điểm do sở hở của đội bạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきしゃ

    Mục lục 1 [ 適者 ] 1.1 / THÍCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp [ 適者 ] / THÍCH GIẢ / n Người thích hợp 進化の本質は、適者が生き残ることだ :bản...
  • てきしょく

    Mục lục 1 [ 適職 ] 1.1 / THÍCH CHỨC / 1.2 n 1.2.1 chức vụ phù hợp [ 適職 ] / THÍCH CHỨC / n chức vụ phù hợp 適職に就く :tìm...
  • てきしょうひんしつ

    Mục lục 1 [ 適商品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 1.1.2 phẩm chất tiêu thụ được 2 Kinh tế 2.1 [ 適商品質 ] 2.1.1...
  • てきしょうめいがら

    Mục lục 1 [ 適商銘柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ 適商銘柄 ] 2.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt [good merchantable...
  • てきしゅ

    Mục lục 1 [ 敵手 ] 1.1 / ĐỊCH THỦ / 1.2 n 1.2.1 kẻ thù/địch thủ [ 敵手 ] / ĐỊCH THỦ / n kẻ thù/địch thủ 強力な敵手 :đối...
  • てきしゅつ

    Mục lục 1 [ 摘出 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ra/sự lấy ra 2 [ 摘出する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ra/lấy ra [ 摘出 ] n sự rút ra/sự lấy ra...
  • てきしゅう

    Mục lục 1 [ 敵襲 ] 1.1 / ĐỊCH TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự tấn công của địch/sự tập kích của địch [ 敵襲 ] / ĐỊCH TẬP / n...
  • てきこく

    Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 n 1.1.1 địch quốc 2 [ 敵国 ] 2.1 / ĐỊCH QUỐC / 2.2 n 2.2.1 nước địch [ 敵国 ] n địch quốc [ 敵国...
  • てきごう

    Mục lục 1 [ 適合 ] 1.1 n 1.1.1 thích hợp 1.1.2 sự thích hợp/sự thích nghi [ 適合 ] n thích hợp sự thích hợp/sự thích nghi...
  • てきごうどのけんてい

    Kỹ thuật [ 適合度の検定 ] kiểm tra độ phù hợp [test of goodness of fit]
  • てきごうけんさ

    Tin học [ 適合検査 ] kiểm tra tính phù hợp [conformance]
  • てきごうせいひょうかかてい

    Tin học [ 適合性評価過程 ] quá trình đánh giá sự thích hợp [conformance assessment process]
  • てきごうせいぶんしょ

    Tin học [ 適合性文書 ] tài liệu tương thích [conformance document]
  • てきごうせいしけん

    Tin học [ 適合性試験 ] kiểm thử sự thích hợp [conformance testing]
  • てきごうせいかいけつしけん

    Tin học [ 適合性解決試験 ] kiểm thử giải pháp thích hợp [conformance resolution tests]
  • てきごうせいろぐ

    Tin học [ 適合性ログ ] bản ghi thích hợp [conformance log]
  • てきごうする

    Mục lục 1 [ 適合する ] 1.1 n 1.1.1 xứng hợp 1.1.2 vừa vặn 1.1.3 hợp [ 適合する ] n xứng hợp vừa vặn hợp
  • てきごうするじっそう

    Tin học [ 適合する実装 ] cài đặt thích hợp [conforming implementation]
  • てきごうSGMLおうよう

    Tin học [ 適合SGML応用 ] ứng dụng tuân theo SGML [conforming SGML application] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng...
  • てきごうSGMLぶんしょ

    Tin học [ 適合SGML文書 ] tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng quát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top