Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきようぎょうむソフトウェアプログラム

Tin học

[ 適用業務ソフトウェアプログラム ]

chương trình phần mềm ứng dụng [application software program]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきようぎょうむもんだい

    Tin học [ 適用業務問題 ] vấn đề của ứng dụng [application problem]
  • てきようぎょむソフトウェア

    Tin học [ 適用業務ソフトウェア ] phần mềm ứng dụng [application software]
  • てきようはんい

    Tin học [ 適用範囲 ] lĩnh vực sử dụng/lĩnh vực ứng dụng [range of use/range of application(s)/scope (of a document)]
  • てきようぶんや

    Tin học [ 適用分野 ] lĩnh vực ứng dụng [field of application]
  • てきようされるほうき

    Mục lục 1 [ 適用される法規 ] 1.1 n 1.1.1 luật áp dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 適用される法規 ] 2.1.1 luật áp dụng [governing law]...
  • てきようせい

    Mục lục 1 [ 適用性 ] 1.1 / THÍCH DỤNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính khả dụng [ 適用性 ] / THÍCH DỤNG TÍNH / n Tính khả dụng 適用性の広い :tính...
  • てきようする

    Mục lục 1 [ 適用する ] 1.1 n 1.1.1 dùng 1.1.2 áp dụng [ 適用する ] n dùng áp dụng 規則をあらゆる場合に適用する :áp...
  • てきん

    Mục lục 1 [ 手金 ] 1.1 / THỦ KIM / 1.2 n 1.2.1 khoản tiền đặt [ 手金 ] / THỦ KIM / n khoản tiền đặt 香港銀行間出し手金利 :Lãi...
  • てきやく

    Mục lục 1 [ 適役 ] 1.1 / THÍCH DỊCH / 1.2 n 1.2.1 vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) 2 [ 適薬 ] 2.1 / THÍCH DƯỢC...
  • てきるい

    [ 敵塁 ] n thành lũy của địch
  • てくてく

    adv lê lết
  • てくばり

    Mục lục 1 [ 手配り ] 1.1 / THỦ PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự sắp đặt/sự chuẩn bị [ 手配り ] / THỦ PHỐI / n sự sắp đặt/sự...
  • てくび

    Mục lục 1 [ 手首 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tay 2 [ 手頸 ] 2.1 / THỦ * / 2.2 n 2.2.1 Cổ tay [ 手首 ] n cổ tay 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết...
  • てぐるま

    Mục lục 1 [ 手車 ] 1.1 / THỦ XA / 1.2 n 1.2.1 xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác [ 手車 ] / THỦ XA / n xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác
  • てそうをみる

    [ 手相を見る ] exp coi chỉ tay ~の手相を見る :coi bàn tay (人)の手相を見る :nhìn vào đường chỉ tay // bói...
  • てだすけ

    Mục lục 1 [ 手助け ] 1.1 / THỦ TRỢ / 1.2 n 1.2.1 sự giúp đỡ [ 手助け ] / THỦ TRỢ / n sự giúp đỡ 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :Các...
  • てちょう

    Mục lục 1 [ 手帖 ] 1.1 / THỦ THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay 2 [ 手帳 ] 2.1 n 2.1.1 sổ tay 2.1.2 sổ 2.1.3 quyển vở 2.1.4 quyển sổ...
  • てったい

    Mục lục 1 [ 撤退 ] 1.1 n 1.1.1 triệt thoái 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi [ 撤退 ] n triệt thoái sự rút lui/sự rút khỏi 撤退命令:...
  • てったいする

    [ 撤退する ] vs rút lui/rút khỏi そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường...
  • てっき

    Mục lục 1 [ 敵機 ] 1.1 / ĐỊCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay địch 2 [ 鉄器 ] 2.1 / THIẾT KHÍ / 2.2 n 2.2.1 đồ sắt [ 敵機 ] / ĐỊCH...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top