- Từ điển Nhật - Việt
てちょう
Mục lục |
[ 手帖 ]
/ THỦ THIẾP /
n
Sổ tay
[ 手帳 ]
n
sổ tay
- 精神障害者保健福祉手帳 :sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí tuệ
- 電子手帳に情報を入れておく :lưu trữ thông tin vào sổ điện tử (của ai đó)
sổ
quyển vở
quyển sổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てったい
Mục lục 1 [ 撤退 ] 1.1 n 1.1.1 triệt thoái 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi [ 撤退 ] n triệt thoái sự rút lui/sự rút khỏi 撤退命令:... -
てったいする
[ 撤退する ] vs rút lui/rút khỏi そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường... -
てっき
Mục lục 1 [ 敵機 ] 1.1 / ĐỊCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay địch 2 [ 鉄器 ] 2.1 / THIẾT KHÍ / 2.2 n 2.2.1 đồ sắt [ 敵機 ] / ĐỊCH... -
てっきじだい
Mục lục 1 [ 鉄器時代 ] 1.1 / THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đồ sắt [ 鉄器時代 ] / THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI / n... -
てっきり
adv chắc chắn -
てっきん
Mục lục 1 [ 鉄琴 ] 1.1 / THIẾT CẦM / 1.2 n 1.2.1 Đàn chuông 2 [ 鉄筋 ] 2.1 n 2.1.1 cốt thép chịu lực (bê tông) [ 鉄琴 ] / THIẾT... -
てっきんこんたりーと
[ 鉄筋コンタリート ] n xi măng cốt sắt -
てっきんコンクリート
Mục lục 1 [ 鉄筋コンクリート ] 1.1 / THIẾT CÂN / 1.2 n 1.2.1 bê tông cốt thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄筋コンクリート ] 2.1.1... -
てっきょ
Mục lục 1 [ 撤去 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lui 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ [ 撤去 ] n sự thu hồi/sự rút lui ~による核兵器の撤去 :sự... -
てっきょう
Mục lục 1 [ 鉄橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu sắt 1.1.2 cầu bằng sắt thép/cầu có đường cho xe lửa [ 鉄橋 ] n cầu sắt cầu bằng... -
てっきょする
Mục lục 1 [ 撤去する ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi/rút 1.1.2 bãi bỏ/hủy bỏ/ loại bỏ [ 撤去する ] vs thu hồi/rút 軍隊を撤去する:... -
てっそく
Mục lục 1 [ 鉄則 ] 1.1 / THIẾT TẮC / 1.2 n 1.2.1 Kỷ luật thép [ 鉄則 ] / THIẾT TẮC / n Kỷ luật thép -
てっそう
Mục lục 1 [ 鉄窓 ] 1.1 / THIẾT SONG / 1.2 n 1.2.1 song sắt (nhà tù) [ 鉄窓 ] / THIẾT SONG / n song sắt (nhà tù) -
てっちゅう
Mục lục 1 [ 鉄柱 ] 1.1 / THIẾT TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột sắt [ 鉄柱 ] / THIẾT TRỤ / n cột sắt -
てっつい
Mục lục 1 [ 鉄槌 ] 1.1 / THIẾT CHÙY / 1.2 n 1.2.1 sự trừng phạt 1.2.2 búa sắt [ 鉄槌 ] / THIẾT CHÙY / n sự trừng phạt 鉄槌を下す :trừng... -
てってい
[ 徹底 ] n sự triệt để ~に関与する大人への取り締まりの徹底 :triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm... -
てっていてき
Mục lục 1 [ 徹底的 ] 1.1 n 1.1.1 có tính triệt để/ thấu đáo/ toàn diện 1.2 adj-na 1.2.1 triệt để [ 徹底的 ] n có tính triệt... -
てっていする
[ 徹底する ] vs làm triệt để 連絡を徹底する :giữ mối liên lạc thường xuyên/giữ được sự liên lạc tốt với... -
てっとう
Mục lục 1 [ 鉄塔 ] 1.1 / THIẾT THÁP / 1.2 n 1.2.1 tháp sắt [ 鉄塔 ] / THIẾT THÁP / n tháp sắt 高圧線用の鉄塔 :tháp sắt... -
てっぱち
Mục lục 1 [ 鉄鉢 ] 1.1 / THIẾT BÁT / 1.2 n 1.2.1 bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) [ 鉄鉢 ] / THIẾT BÁT / n bát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.