Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てっきん

Mục lục

[ 鉄琴 ]

/ THIẾT CẦM /

n

Đàn chuông

[ 鉄筋 ]

n

cốt thép chịu lực (bê tông)
鉄筋を地面に打ち込む :đóng thanh chịu lực cốt thép vào nền
コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :đập phần bêtông để làm lộ ra những thanh thép chịu lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てっきんこんたりーと

    [ 鉄筋コンタリート ] n xi măng cốt sắt
  • てっきんコンクリート

    Mục lục 1 [ 鉄筋コンクリート ] 1.1 / THIẾT CÂN / 1.2 n 1.2.1 bê tông cốt thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄筋コンクリート ] 2.1.1...
  • てっきょ

    Mục lục 1 [ 撤去 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lui 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ [ 撤去 ] n sự thu hồi/sự rút lui ~による核兵器の撤去 :sự...
  • てっきょう

    Mục lục 1 [ 鉄橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu sắt 1.1.2 cầu bằng sắt thép/cầu có đường cho xe lửa [ 鉄橋 ] n cầu sắt cầu bằng...
  • てっきょする

    Mục lục 1 [ 撤去する ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi/rút 1.1.2 bãi bỏ/hủy bỏ/ loại bỏ [ 撤去する ] vs thu hồi/rút 軍隊を撤去する:...
  • てっそく

    Mục lục 1 [ 鉄則 ] 1.1 / THIẾT TẮC / 1.2 n 1.2.1 Kỷ luật thép [ 鉄則 ] / THIẾT TẮC / n Kỷ luật thép
  • てっそう

    Mục lục 1 [ 鉄窓 ] 1.1 / THIẾT SONG / 1.2 n 1.2.1 song sắt (nhà tù) [ 鉄窓 ] / THIẾT SONG / n song sắt (nhà tù)
  • てっちゅう

    Mục lục 1 [ 鉄柱 ] 1.1 / THIẾT TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột sắt [ 鉄柱 ] / THIẾT TRỤ / n cột sắt
  • てっつい

    Mục lục 1 [ 鉄槌 ] 1.1 / THIẾT CHÙY / 1.2 n 1.2.1 sự trừng phạt 1.2.2 búa sắt [ 鉄槌 ] / THIẾT CHÙY / n sự trừng phạt 鉄槌を下す :trừng...
  • てってい

    [ 徹底 ] n sự triệt để ~に関与する大人への取り締まりの徹底 :triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm...
  • てっていてき

    Mục lục 1 [ 徹底的 ] 1.1 n 1.1.1 có tính triệt để/ thấu đáo/ toàn diện 1.2 adj-na 1.2.1 triệt để [ 徹底的 ] n có tính triệt...
  • てっていする

    [ 徹底する ] vs làm triệt để 連絡を徹底する :giữ mối liên lạc thường xuyên/giữ được sự liên lạc tốt với...
  • てっとう

    Mục lục 1 [ 鉄塔 ] 1.1 / THIẾT THÁP / 1.2 n 1.2.1 tháp sắt [ 鉄塔 ] / THIẾT THÁP / n tháp sắt 高圧線用の鉄塔 :tháp sắt...
  • てっぱち

    Mục lục 1 [ 鉄鉢 ] 1.1 / THIẾT BÁT / 1.2 n 1.2.1 bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) [ 鉄鉢 ] / THIẾT BÁT / n bát...
  • てっぱい

    Mục lục 1 [ 撤廃 ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự bãi bỏ/sự loại bỏ 1.1.2 sự hoàn toàn/sự trọn vẹn/từ đầu đến cuối...
  • てっぱん

    Mục lục 1 [ 鉄板 ] 1.1 n 1.1.1 tôn 1.1.2 sắt lá 2 [ 鉄板 ] 2.1 / THIẾT BẢN / 2.2 n 2.2.1 tấm sắt/lá sắt [ 鉄板 ] n tôn sắt...
  • てっぱんやき

    Mục lục 1 [ 鉄板焼き ] 1.1 / THIẾT BẢN THIÊU / 1.2 n 1.2.1 việc nướng trên lá sắt [ 鉄板焼き ] / THIẾT BẢN THIÊU / n việc...
  • てっぴ

    Mục lục 1 [ 鉄扉 ] 1.1 / THIẾT PHI / 1.2 n 1.2.1 cửa sắt [ 鉄扉 ] / THIẾT PHI / n cửa sắt
  • てっぴつ

    Mục lục 1 [ 鉄筆 ] 1.1 / THIẾT BÚT / 1.2 n 1.2.1 bút sắt [ 鉄筆 ] / THIẾT BÚT / n bút sắt
  • てっぷん

    Mục lục 1 [ 鉄粉 ] 1.1 / THIẾT PHẤN / 1.2 n 1.2.1 bột sắt [ 鉄粉 ] / THIẾT PHẤN / n bột sắt 細かい鉄粉 :bột sắt li...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top