Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんが

Mục lục

[ 典雅 ]

/ ĐIỂN NHÃ /

n

sự thanh lịch/sự thanh nhã/sự nhã nhặn
優麗典雅 :sự thanh nhã/nhã nhặn và lịch sự
荘重典雅な :thanh nhã trang trọng

[ 天河 ]

/ THIÊN HÀ /

n

dải Ngân hà/dải thiên hà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんがく

    Mục lục 1 [ 転学 ] 1.1 / CHUYỂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển học [ 転学 ] / CHUYỂN HỌC / n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô...
  • てんがい

    Mục lục 1 [ 天外 ] 1.1 / THIÊN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 nơi xa xôi 2 [ 天涯 ] 2.1 n 2.1.1 miền đất xa xôi 2.1.2 đường chân trời [...
  • てんがからい

    Mục lục 1 [ 点が辛い ] 1.1 / ĐIỂM TÂN / 1.2 exp 1.2.1 chấm điểm đắt/cho điểm chặt [ 点が辛い ] / ĐIỂM TÂN / exp chấm...
  • てんがよい

    Mục lục 1 [ 点が良い ] 1.1 / ĐIỂM LƯƠNG / 1.2 exp 1.2.1 điểm tốt [ 点が良い ] / ĐIỂM LƯƠNG / exp điểm tốt (人)よりも少々点が良い :Vẫn...
  • てんがん

    Mục lục 1 [ 天眼 ] 1.1 / THIÊN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhãn/sự sáng suốt 2 [ 天顔 ] 2.1 / THIÊN NHAN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhan/dung...
  • てんがんき

    Mục lục 1 [ 点眼器 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt [ 点眼器 ] / ĐIỂM NHÃN KHÍ / n ống nhỏ...
  • てんがんきょう

    Mục lục 1 [ 天眼鏡 ] 1.1 / THIÊN NHÃN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính phóng đại [ 天眼鏡 ] / THIÊN NHÃN KÍNH / n kính phóng đại
  • てんがんつう

    Mục lục 1 [ 天眼通 ] 1.1 / THIÊN NHÃN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự sáng suốt [ 天眼通 ] / THIÊN NHÃN THÔNG / n sự sáng suốt
  • てんがんすい

    Mục lục 1 [ 点眼水 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước nhỏ mắt [ 点眼水 ] / ĐIỂM NHÃN THỦY / n nước nhỏ mắt
  • てんがんやく

    Mục lục 1 [ 点眼薬 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt [ 点眼薬 ] / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt...
  • てんじ

    Mục lục 1 [ 展示 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày 2 [ 点字 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ 3 Tin học 3.1 [ 添字 ] 3.1.1...
  • てんじく

    Mục lục 1 [ 天竺 ] 1.1 / THIÊN TRÚC / 1.2 n 1.2.1 nước Thiên trúc 2 [ 天軸 ] 2.1 / THIÊN TRỤC / 2.2 n 2.2.1 Trục thiên cầu [ 天竺...
  • てんじくねずみ

    Mục lục 1 [ 天竺鼠 ] 1.1 / THIÊN TRÚC THỬ / 1.2 n 1.2.1 chuột lang [ 天竺鼠 ] / THIÊN TRÚC THỬ / n chuột lang
  • てんじくぼたん

    Mục lục 1 [ 天竺牡丹 ] 1.1 / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 Cây thược dược [ 天竺牡丹 ] / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / n Cây thược...
  • てんじくあおい

    Mục lục 1 [ 天竺葵 ] 1.1 / THIÊN TRÚC QUỲ / 1.2 n 1.2.1 Cây phong lữ thảo [ 天竺葵 ] / THIÊN TRÚC QUỲ / n Cây phong lữ thảo
  • てんじつ

    Mục lục 1 [ 天日 ] 1.1 / THIÊN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ 天日 ] / THIÊN NHẬT / n Mặt trời/ánh sáng...
  • てんじつがわら

    Mục lục 1 [ 天日瓦 ] 1.1 / THIÊN NHẬT NGÕA / 1.2 n 1.2.1 gạch phơi nắng [ 天日瓦 ] / THIÊN NHẬT NGÕA / n gạch phơi nắng
  • てんじつえん

    Mục lục 1 [ 天日塩 ] 1.1 / THIÊN NHẬT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối phơi khô dưới ánh nắng [ 天日塩 ] / THIÊN NHẬT DIÊM / n muối...
  • てんじひん

    Mục lục 1 [ 展示品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示品 ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition goods]...
  • てんじぶつ

    Mục lục 1 [ 展示物 ] 1.1 / TRIỂN THỊ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật trưng bày [ 展示物 ] / TRIỂN THỊ VẬT / n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top