- Từ điển Nhật - Việt
てんじつ
Mục lục |
[ 天日 ]
/ THIÊN NHẬT /
n
Mặt trời/ánh sáng mặt trời
- 天日で乾燥させて :làm khô dưới nắng
- このれんがは、天日で乾燥したのはなく窯で焼いて固めたものだ :Những viên gạch này được nung trong lò chứ không phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- 塩水につけて天日に干したアジ :cá ngừ ngâm muối và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんじつがわら
Mục lục 1 [ 天日瓦 ] 1.1 / THIÊN NHẬT NGÕA / 1.2 n 1.2.1 gạch phơi nắng [ 天日瓦 ] / THIÊN NHẬT NGÕA / n gạch phơi nắng -
てんじつえん
Mục lục 1 [ 天日塩 ] 1.1 / THIÊN NHẬT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối phơi khô dưới ánh nắng [ 天日塩 ] / THIÊN NHẬT DIÊM / n muối... -
てんじひん
Mục lục 1 [ 展示品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示品 ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition goods]... -
てんじぶつ
Mục lục 1 [ 展示物 ] 1.1 / TRIỂN THỊ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật trưng bày [ 展示物 ] / TRIỂN THỊ VẬT / n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang... -
てんじじょう
Mục lục 1 [ 展示場 ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示場 ] 2.1.1 quầy triển lãm/quầy trưng... -
てんじしつ
[ 展示室 ] n phòng triển lãm -
てんじかい
[ 展示会 ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật... -
てんじかいじょう
Mục lục 1 [ 展示会場 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ 展示会場 ] n nhà trưng bày nhà triển lãm -
てんじかもつ
[ 展示貨物 ] vs hàng trưng bày -
てんじする
[ 展示する ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở hữu... -
てんじゃ
Mục lục 1 [ 点者 ] 1.1 / ĐIỂM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku [ 点者 ] / ĐIỂM GIẢ / n Nhà phê bình... -
てんじん
Mục lục 1 [ 天神 ] 1.1 / THIÊN THẦN / 1.2 n 1.2.1 thiên thần 2 [ 天人 ] 2.1 / THIÊN NHÂN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhiên và con người/Chúa... -
てんじんちぎ
Mục lục 1 [ 天神地祇 ] 1.1 / THIÊN THẦN ĐỊA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên... -
てんじょ
Mục lục 1 [ 天助 ] 1.1 / THIÊN TRỢ / 1.2 n 1.2.1 trời giúp [ 天助 ] / THIÊN TRỢ / n trời giúp -
てんじょう
Mục lục 1 [ 天井 ] 1.1 n 1.1.1 trần nhà 2 [ 天上 ] 2.1 / THIÊN THƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 thiên đàng 3 [ 天壌 ] 3.1 / THIÊN NHƯỠNG /... -
てんじょうとう
Mục lục 1 [ 天井灯 ] 1.1 / THIÊN TỈNH ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 đèn trần [ 天井灯 ] / THIÊN TỈNH ĐĂNG / n đèn trần 蛍光天井灯 :đèn... -
てんじょうね
Mục lục 1 [ 天井値 ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Giá trần [ 天井値 ] / THIÊN TỈNH TRỊ / n Giá trần -
てんじょうのせんぷうき
[ 天井の扇風機 ] n quạt trần 天井の扇風機からくる風 :gió thổi từ chiếc quạt trần -
てんじょうびと
Mục lục 1 [ 殿上人 ] 1.1 / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Triều thần [ 殿上人 ] / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / n Triều thần -
てんじょうしらず
Mục lục 1 [ 天井知らず ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRI / 1.2 n 1.2.1 sự tăng vùn vụt (giá cả) [ 天井知らず ] / THIÊN TỈNH TRI / n sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.