Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんがんすい

Mục lục

[ 点眼水 ]

/ ĐIỂM NHÃN THỦY /

n

nước nhỏ mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんがんやく

    Mục lục 1 [ 点眼薬 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt [ 点眼薬 ] / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt...
  • てんじ

    Mục lục 1 [ 展示 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày 2 [ 点字 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ 3 Tin học 3.1 [ 添字 ] 3.1.1...
  • てんじく

    Mục lục 1 [ 天竺 ] 1.1 / THIÊN TRÚC / 1.2 n 1.2.1 nước Thiên trúc 2 [ 天軸 ] 2.1 / THIÊN TRỤC / 2.2 n 2.2.1 Trục thiên cầu [ 天竺...
  • てんじくねずみ

    Mục lục 1 [ 天竺鼠 ] 1.1 / THIÊN TRÚC THỬ / 1.2 n 1.2.1 chuột lang [ 天竺鼠 ] / THIÊN TRÚC THỬ / n chuột lang
  • てんじくぼたん

    Mục lục 1 [ 天竺牡丹 ] 1.1 / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 Cây thược dược [ 天竺牡丹 ] / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / n Cây thược...
  • てんじくあおい

    Mục lục 1 [ 天竺葵 ] 1.1 / THIÊN TRÚC QUỲ / 1.2 n 1.2.1 Cây phong lữ thảo [ 天竺葵 ] / THIÊN TRÚC QUỲ / n Cây phong lữ thảo
  • てんじつ

    Mục lục 1 [ 天日 ] 1.1 / THIÊN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ 天日 ] / THIÊN NHẬT / n Mặt trời/ánh sáng...
  • てんじつがわら

    Mục lục 1 [ 天日瓦 ] 1.1 / THIÊN NHẬT NGÕA / 1.2 n 1.2.1 gạch phơi nắng [ 天日瓦 ] / THIÊN NHẬT NGÕA / n gạch phơi nắng
  • てんじつえん

    Mục lục 1 [ 天日塩 ] 1.1 / THIÊN NHẬT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối phơi khô dưới ánh nắng [ 天日塩 ] / THIÊN NHẬT DIÊM / n muối...
  • てんじひん

    Mục lục 1 [ 展示品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示品 ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition goods]...
  • てんじぶつ

    Mục lục 1 [ 展示物 ] 1.1 / TRIỂN THỊ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật trưng bày [ 展示物 ] / TRIỂN THỊ VẬT / n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang...
  • てんじじょう

    Mục lục 1 [ 展示場 ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示場 ] 2.1.1 quầy triển lãm/quầy trưng...
  • てんじしつ

    [ 展示室 ] n phòng triển lãm
  • てんじかい

    [ 展示会 ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật...
  • てんじかいじょう

    Mục lục 1 [ 展示会場 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ 展示会場 ] n nhà trưng bày nhà triển lãm
  • てんじかもつ

    [ 展示貨物 ] vs hàng trưng bày
  • てんじする

    [ 展示する ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở hữu...
  • てんじゃ

    Mục lục 1 [ 点者 ] 1.1 / ĐIỂM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku [ 点者 ] / ĐIỂM GIẢ / n Nhà phê bình...
  • てんじん

    Mục lục 1 [ 天神 ] 1.1 / THIÊN THẦN / 1.2 n 1.2.1 thiên thần 2 [ 天人 ] 2.1 / THIÊN NHÂN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhiên và con người/Chúa...
  • てんじんちぎ

    Mục lục 1 [ 天神地祇 ] 1.1 / THIÊN THẦN ĐỊA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top