Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんじじょう

Mục lục

[ 展示場 ]

n

quầy trưng bầy
quầy triển lãm

Kinh tế

[ 展示場 ]

quầy triển lãm/quầy trưng bày [exhibition stand/exhibition pavilion]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんじしつ

    [ 展示室 ] n phòng triển lãm
  • てんじかい

    [ 展示会 ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật...
  • てんじかいじょう

    Mục lục 1 [ 展示会場 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ 展示会場 ] n nhà trưng bày nhà triển lãm
  • てんじかもつ

    [ 展示貨物 ] vs hàng trưng bày
  • てんじする

    [ 展示する ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở hữu...
  • てんじゃ

    Mục lục 1 [ 点者 ] 1.1 / ĐIỂM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku [ 点者 ] / ĐIỂM GIẢ / n Nhà phê bình...
  • てんじん

    Mục lục 1 [ 天神 ] 1.1 / THIÊN THẦN / 1.2 n 1.2.1 thiên thần 2 [ 天人 ] 2.1 / THIÊN NHÂN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhiên và con người/Chúa...
  • てんじんちぎ

    Mục lục 1 [ 天神地祇 ] 1.1 / THIÊN THẦN ĐỊA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 các thần ở trên trời và trái đất/thiên tiên và địa tiên...
  • てんじょ

    Mục lục 1 [ 天助 ] 1.1 / THIÊN TRỢ / 1.2 n 1.2.1 trời giúp [ 天助 ] / THIÊN TRỢ / n trời giúp
  • てんじょう

    Mục lục 1 [ 天井 ] 1.1 n 1.1.1 trần nhà 2 [ 天上 ] 2.1 / THIÊN THƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 thiên đàng 3 [ 天壌 ] 3.1 / THIÊN NHƯỠNG /...
  • てんじょうとう

    Mục lục 1 [ 天井灯 ] 1.1 / THIÊN TỈNH ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 đèn trần [ 天井灯 ] / THIÊN TỈNH ĐĂNG / n đèn trần 蛍光天井灯 :đèn...
  • てんじょうね

    Mục lục 1 [ 天井値 ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Giá trần [ 天井値 ] / THIÊN TỈNH TRỊ / n Giá trần
  • てんじょうのせんぷうき

    [ 天井の扇風機 ] n quạt trần 天井の扇風機からくる風 :gió thổi từ chiếc quạt trần
  • てんじょうびと

    Mục lục 1 [ 殿上人 ] 1.1 / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Triều thần [ 殿上人 ] / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / n Triều thần
  • てんじょうしらず

    Mục lục 1 [ 天井知らず ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRI / 1.2 n 1.2.1 sự tăng vùn vụt (giá cả) [ 天井知らず ] / THIÊN TỈNH TRI / n sự...
  • てんじょういた

    Mục lục 1 [ 天井板 ] 1.1 / THIÊN TỈNH BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm lát trần [ 天井板 ] / THIÊN TỈNH BẢN / n tấm lát trần ヒノキ板目天井板 :tấm...
  • てんじょういん

    [ 添乗員 ] n hướng dẫn viên du lịch 添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。 :Hướng...
  • てんじょうさじき

    Mục lục 1 [ 天井桟敷 ] 1.1 / THIÊN TỈNH SẠN PHU / 1.2 n 1.2.1 Phòng triển lãm tranh [ 天井桟敷 ] / THIÊN TỈNH SẠN PHU / n Phòng...
  • てんじょうかい

    Mục lục 1 [ 天上界 ] 1.1 / THIÊN THƯỢNG GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thiên đường/thiên đàng [ 天上界 ] / THIÊN THƯỢNG GIỚI / n thiên...
  • てんじょうせん

    Mục lục 1 [ 天井扇 ] 1.1 / THIÊN TỈNH PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Quạt trần [ 天井扇 ] / THIÊN TỈNH PHIẾN / n Quạt trần 天井扇が付いている高い天井 :trần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top