- Từ điển Nhật - Việt
てんこうこうりょかどうにっすう
Kinh tế
[ 天候考慮可動日数 ]
ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんこうせい
Mục lục 1 [ 転校生 ] 1.1 / CHUYỂN HIỆU SINH / 1.2 n 1.2.1 học sinh chuyển trường [ 転校生 ] / CHUYỂN HIỆU SINH / n học sinh... -
てんこする
[ 点呼する ] n Điểm danh -
てんこをとる
[ 点呼をとる ] n Điểm binh -
てんい
Mục lục 1 [ 神意 ] 1.1 n 1.1.1 thiên cơ 2 [ 天位 ] 2.1 / THIÊN VỊ / 2.2 n 2.2.1 ngôi hoàng đế 3 [ 天威 ] 3.1 / THIÊN UY / 3.2 n 3.2.1... -
てんいりょう
Kỹ thuật [ 転位量 ] lượng chuyển vị [addendum modification] -
てんいん
[ 店員 ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi... -
てんいむほう
Mục lục 1 [ 天衣無縫 ] 1.1 n 1.1.1 cái đẹp hoàn hảo tự nhiên/sự hoàn thiện/sự hoàn mỹ 1.2 adj-na 1.2.1 đẹp hoàn hảo tự... -
てんうん
Mục lục 1 [ 天運 ] 1.1 / THIÊN VẬN / 1.2 n 1.2.1 Số mệnh/thiên vận/số Trời [ 天運 ] / THIÊN VẬN / n Số mệnh/thiên vận/số... -
てんうんにまんぞくする
[ 天運に満足する ] n cam phận -
てんさく
[ 添削 ] n sự sửa chữa 先生に作文を添削してもらう :Tôi được thầy sửa bài tập làm văn cho 添削料 :Tiền... -
てんさくする
[ 添削する ] vs sửa chữa 答案を添削する :Sửa đáp án -
てんさい
Mục lục 1 [ 天才 ] 1.1 n 1.1.1 thiên tài 1.1.2 hiền tài 2 [ 天災 ] 2.1 n 2.1.1 thiên tai 3 [ 天際 ] 3.1 / THIÊN TẾ / 3.2 n 3.2.1 Chân... -
てんさいにひさいする
[ 天災に被災する ] n Bị thiệt hại do thiên tai -
てんさいじ
Mục lục 1 [ 天才児 ] 1.1 / THIÊN TÀI NHI / 1.2 n 1.2.1 thần đồng [ 天才児 ] / THIÊN TÀI NHI / n thần đồng -
てんさん
Mục lục 1 [ 天産 ] 1.1 / THIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên 2 [ 天蚕 ] 2.1 / THIÊN TẰM / 2.2 n 2.2.1 con tằm hoang dã [... -
てんさんぶつ
Mục lục 1 [ 天産物 ] 1.1 / THIÊN SẢN VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên [ 天産物 ] / THIÊN SẢN VẬT / n sản phẩm tự nhiên -
てんかき
Mục lục 1 [ 点火器 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA KHÍ / 1.2 n 1.2.1 phần đánh lửa/dụng cụ đánh lửa [ 点火器 ] / ĐIỂM HỎA KHÍ / n... -
てんかとう
Mục lục 1 [ 転化糖 ] 1.1 / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường chuyển hoá [ 転化糖 ] / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / n đường chuyển... -
てんかとり
Mục lục 1 [ 天下取り ] 1.1 / THIÊN HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự cai trị toàn bộ đất nước [ 天下取り ] / THIÊN HẠ THỦ / n... -
てんかのしょう
Mục lục 1 [ 天下の勝 ] 1.1 / THIÊN HẠ THẮNG / 1.2 n 1.2.1 Phong cảnh đẹp/thắng cảnh [ 天下の勝 ] / THIÊN HẠ THẮNG / n Phong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.