- Từ điển Nhật - Việt
てんじょういた
Mục lục |
[ 天井板 ]
/ THIÊN TỈNH BẢN /
n
tấm lát trần
- ヒノキ板目天井板 :tấm lát trần làm từ gỗ cây bách của Nhật Bản
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
てんじょういん
[ 添乗員 ] n hướng dẫn viên du lịch 添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。 :Hướng... -
てんじょうさじき
Mục lục 1 [ 天井桟敷 ] 1.1 / THIÊN TỈNH SẠN PHU / 1.2 n 1.2.1 Phòng triển lãm tranh [ 天井桟敷 ] / THIÊN TỈNH SẠN PHU / n Phòng... -
てんじょうかい
Mục lục 1 [ 天上界 ] 1.1 / THIÊN THƯỢNG GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thiên đường/thiên đàng [ 天上界 ] / THIÊN THƯỢNG GIỚI / n thiên... -
てんじょうせん
Mục lục 1 [ 天井扇 ] 1.1 / THIÊN TỈNH PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Quạt trần [ 天井扇 ] / THIÊN TỈNH PHIẾN / n Quạt trần 天井扇が付いている高い天井 :trần... -
てんじょうむきゅう
Mục lục 1 [ 天壌無窮 ] 1.1 / THIÊN NHƯỠNG VÔ CÙNG / 1.2 n 1.2.1 bất diệt như trời đất/trường tồn như trời đất [ 天壌無窮... -
てんじゅ
Mục lục 1 [ 天寿 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi thọ tự nhiên 2 [ 天授 ] 2.1 / THIÊN THỤ / 2.2 n 2.2.1 quà tặng từ thiên nhiên [ 天寿 ] n... -
てんじゅう
Mục lục 1 [ 天重 ] 1.1 / THIÊN TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 hộp ăn trưa có tempura [ 天重 ] / THIÊN TRỌNG / n hộp ăn trưa có tempura -
てんしのざ
Mục lục 1 [ 天子の座 ] 1.1 / THIÊN TỬ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 天子の座 ] / THIÊN TỬ TỌA / n Ngai vàng -
てんしのようなしょうじょ
Mục lục 1 [ 天使の様な少女 ] 1.1 / THIÊN SỬ DẠNG THIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 thiếu nữ như thiên sứ [ 天使の様な少女 ] / THIÊN... -
てんしゃく
[ 転借 ] n sự thuê lại 不動産の転借人: người thuê lại bất động sản
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?