Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんじょ

Mục lục

[ 天助 ]

/ THIÊN TRỢ /

n

trời giúp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんじょう

    Mục lục 1 [ 天井 ] 1.1 n 1.1.1 trần nhà 2 [ 天上 ] 2.1 / THIÊN THƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 thiên đàng 3 [ 天壌 ] 3.1 / THIÊN NHƯỠNG /...
  • てんじょうとう

    Mục lục 1 [ 天井灯 ] 1.1 / THIÊN TỈNH ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 đèn trần [ 天井灯 ] / THIÊN TỈNH ĐĂNG / n đèn trần 蛍光天井灯 :đèn...
  • てんじょうね

    Mục lục 1 [ 天井値 ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Giá trần [ 天井値 ] / THIÊN TỈNH TRỊ / n Giá trần
  • てんじょうのせんぷうき

    [ 天井の扇風機 ] n quạt trần 天井の扇風機からくる風 :gió thổi từ chiếc quạt trần
  • てんじょうびと

    Mục lục 1 [ 殿上人 ] 1.1 / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Triều thần [ 殿上人 ] / ĐIỆN THƯỢNG NHÂN / n Triều thần
  • てんじょうしらず

    Mục lục 1 [ 天井知らず ] 1.1 / THIÊN TỈNH TRI / 1.2 n 1.2.1 sự tăng vùn vụt (giá cả) [ 天井知らず ] / THIÊN TỈNH TRI / n sự...
  • てんじょういた

    Mục lục 1 [ 天井板 ] 1.1 / THIÊN TỈNH BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm lát trần [ 天井板 ] / THIÊN TỈNH BẢN / n tấm lát trần ヒノキ板目天井板 :tấm...
  • てんじょういん

    [ 添乗員 ] n hướng dẫn viên du lịch 添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。 :Hướng...
  • てんじょうさじき

    Mục lục 1 [ 天井桟敷 ] 1.1 / THIÊN TỈNH SẠN PHU / 1.2 n 1.2.1 Phòng triển lãm tranh [ 天井桟敷 ] / THIÊN TỈNH SẠN PHU / n Phòng...
  • てんじょうかい

    Mục lục 1 [ 天上界 ] 1.1 / THIÊN THƯỢNG GIỚI / 1.2 n 1.2.1 thiên đường/thiên đàng [ 天上界 ] / THIÊN THƯỢNG GIỚI / n thiên...
  • てんじょうせん

    Mục lục 1 [ 天井扇 ] 1.1 / THIÊN TỈNH PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Quạt trần [ 天井扇 ] / THIÊN TỈNH PHIẾN / n Quạt trần 天井扇が付いている高い天井 :trần...
  • てんじょうむきゅう

    Mục lục 1 [ 天壌無窮 ] 1.1 / THIÊN NHƯỠNG VÔ CÙNG / 1.2 n 1.2.1 bất diệt như trời đất/trường tồn như trời đất [ 天壌無窮...
  • てんじゅ

    Mục lục 1 [ 天寿 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi thọ tự nhiên 2 [ 天授 ] 2.1 / THIÊN THỤ / 2.2 n 2.2.1 quà tặng từ thiên nhiên [ 天寿 ] n...
  • てんじゅう

    Mục lục 1 [ 天重 ] 1.1 / THIÊN TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 hộp ăn trưa có tempura [ 天重 ] / THIÊN TRỌNG / n hộp ăn trưa có tempura
  • てんしのざ

    Mục lục 1 [ 天子の座 ] 1.1 / THIÊN TỬ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 天子の座 ] / THIÊN TỬ TỌA / n Ngai vàng
  • てんしのようなしょうじょ

    Mục lục 1 [ 天使の様な少女 ] 1.1 / THIÊN SỬ DẠNG THIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 thiếu nữ như thiên sứ [ 天使の様な少女 ] / THIÊN...
  • てんしゃく

    [ 転借 ] n sự thuê lại 不動産の転借人: người thuê lại bất động sản
  • てんしんひげ

    Mục lục 1 [ 天神髭 ] 1.1 / THIÊN THẦN TƯ / 1.2 n 1.2.1 chòm râu dê [ 天神髭 ] / THIÊN THẦN TƯ / n chòm râu dê
  • てんしんらんまん

    Mục lục 1 [ 天真爛漫 ] 1.1 / THIÊN CHÂN LẠN MẠN / 1.2 n 1.2.1 sự ngây thơ trong trắng [ 天真爛漫 ] / THIÊN CHÂN LẠN MẠN /...
  • てんしょく

    Mục lục 1 [ 天職 ] 1.1 / THIÊN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 thiên chức 2 [ 天色 ] 2.1 / THIÊN SẮC / 2.2 n 2.2.1 màu trời 3 [ 転職 ] 3.1 / CHUYỂN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top