Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんじょうむきゅう

Mục lục

[ 天壌無窮 ]

/ THIÊN NHƯỠNG VÔ CÙNG /

n

bất diệt như trời đất/trường tồn như trời đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんじゅ

    Mục lục 1 [ 天寿 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi thọ tự nhiên 2 [ 天授 ] 2.1 / THIÊN THỤ / 2.2 n 2.2.1 quà tặng từ thiên nhiên [ 天寿 ] n...
  • てんじゅう

    Mục lục 1 [ 天重 ] 1.1 / THIÊN TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 hộp ăn trưa có tempura [ 天重 ] / THIÊN TRỌNG / n hộp ăn trưa có tempura
  • てんしのざ

    Mục lục 1 [ 天子の座 ] 1.1 / THIÊN TỬ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 天子の座 ] / THIÊN TỬ TỌA / n Ngai vàng
  • てんしのようなしょうじょ

    Mục lục 1 [ 天使の様な少女 ] 1.1 / THIÊN SỬ DẠNG THIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 thiếu nữ như thiên sứ [ 天使の様な少女 ] / THIÊN...
  • てんしゃく

    [ 転借 ] n sự thuê lại 不動産の転借人: người thuê lại bất động sản
  • てんしんひげ

    Mục lục 1 [ 天神髭 ] 1.1 / THIÊN THẦN TƯ / 1.2 n 1.2.1 chòm râu dê [ 天神髭 ] / THIÊN THẦN TƯ / n chòm râu dê
  • てんしんらんまん

    Mục lục 1 [ 天真爛漫 ] 1.1 / THIÊN CHÂN LẠN MẠN / 1.2 n 1.2.1 sự ngây thơ trong trắng [ 天真爛漫 ] / THIÊN CHÂN LẠN MẠN /...
  • てんしょく

    Mục lục 1 [ 天職 ] 1.1 / THIÊN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 thiên chức 2 [ 天色 ] 2.1 / THIÊN SẮC / 2.2 n 2.2.1 màu trời 3 [ 転職 ] 3.1 / CHUYỂN...
  • てんしょうぎ

    Mục lục 1 [ 天象儀 ] 1.1 / THIÊN TƯỢNG NGHI / 1.2 n 1.2.1 Mô hình vũ trụ/cung thiên văn [ 天象儀 ] / THIÊN TƯỢNG NGHI / n Mô...
  • てんしょうこうだいじん

    Mục lục 1 [ 天照皇大神 ] 1.1 / THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 nữ thần Mặt trời [ 天照皇大神 ] / THIÊN CHIẾU...
  • てんしゅきょう

    Mục lục 1 [ 天主教 ] 1.1 / THIÊN CHỦ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo [ 天主教 ] / THIÊN CHỦ GIÁO / n Đạo...
  • てんしゅかく

    Mục lục 1 [ 天守閣 ] 1.1 / THIÊN THỦ CÁC / 1.2 n 1.2.1 tháp canh trong lâu đài [ 天守閣 ] / THIÊN THỦ CÁC / n tháp canh trong lâu...
  • てんけい

    Mục lục 1 [ 典型 ] 1.1 adj-no 1.1.1 mực thước 1.1.2 khuôn mẫu 1.1.3 khuôn 1.1.4 điển hình 1.2 n 1.2.1 sự điển hình/ sự kinh...
  • てんけいてき

    Mục lục 1 [ 典型的 ] 1.1 n 1.1.1 gương sáng 1.1.2 gương mẫu 1.1.3 điển hình 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính điển hình/ chính hiệu/...
  • てんけいびょう

    Mục lục 1 [ 天刑病 ] 1.1 / THIÊN HÌNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi [ 天刑病 ] / THIÊN HÌNH BỆNH / n...
  • てんけん

    Mục lục 1 [ 天険 ] 1.1 / THIÊN HIỂM / 1.2 n 1.2.1 chỗ dốc nguy hiểm 2 [ 天嶮 ] 2.1 / THIÊN HIỂM / 2.2 n 2.2.1 sự bảo vệ tự...
  • てんけんずみ

    Mục lục 1 [ 点検済み ] 1.1 / ĐIỂM KIỂM TẾ / 1.2 n 1.2.1 sự hoàn tất việc kiểm tra [ 点検済み ] / ĐIỂM KIỂM TẾ / n sự...
  • てんけんはいりょする

    [ 点検配慮する ] n phối kiểm
  • てんけんばいばい

    Mục lục 1 [ 点検売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ 点検売買 ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval sale/sale on approval]...
  • てんけんひょう

    Kỹ thuật [ 点検表 ] bảng kiểm tra [check list]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top