Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんけい

Mục lục

[ 典型 ]

adj-no

mực thước
khuôn mẫu
khuôn
điển hình
日本人の典型 :điển hình cho người Nhật
勉強もクラブ活動もよくやり彼はいい生徒の典型だ:Anh ấy là một sinh viên điển hình vì học tập và tham dự hoạt động của câu lạc bộ rất tốt.

n

sự điển hình/ sự kinh điển
地球規模問題の典型 :tác phẩm kinh điển được phát hành trên toàn cầu
徳の典型 :điển hình cho đạo đức

n

thể chất

[ 天刑 ]

/ THIÊN HÌNH /

n

việc Trời trừng phạt

[ 天啓 ]

n

sự soi rạng (của các thánh thần)
lời tiên tri/lời sấm truyền
天啓的史観 :sự soi rọi của các thánh thần
đền thờ linh thiêng
天啓法 :sự sắp đặt của trời/sự tiên tri

[ 天恵 ]

n

lộc của trời/quà tặng của tự nhiên

[ 天警 ]

/ THIÊN CẢNH /

n

sự cảnh báo từ Trời cao/điềm trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんけいてき

    Mục lục 1 [ 典型的 ] 1.1 n 1.1.1 gương sáng 1.1.2 gương mẫu 1.1.3 điển hình 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính điển hình/ chính hiệu/...
  • てんけいびょう

    Mục lục 1 [ 天刑病 ] 1.1 / THIÊN HÌNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi [ 天刑病 ] / THIÊN HÌNH BỆNH / n...
  • てんけん

    Mục lục 1 [ 天険 ] 1.1 / THIÊN HIỂM / 1.2 n 1.2.1 chỗ dốc nguy hiểm 2 [ 天嶮 ] 2.1 / THIÊN HIỂM / 2.2 n 2.2.1 sự bảo vệ tự...
  • てんけんずみ

    Mục lục 1 [ 点検済み ] 1.1 / ĐIỂM KIỂM TẾ / 1.2 n 1.2.1 sự hoàn tất việc kiểm tra [ 点検済み ] / ĐIỂM KIỂM TẾ / n sự...
  • てんけんはいりょする

    [ 点検配慮する ] n phối kiểm
  • てんけんばいばい

    Mục lục 1 [ 点検売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ 点検売買 ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval sale/sale on approval]...
  • てんけんひょう

    Kỹ thuật [ 点検表 ] bảng kiểm tra [check list]
  • てんけんする

    Mục lục 1 [ 点検する ] 1.1 n 1.1.1 kháo xét 1.2 vs 1.2.1 kiểm điểm/kiểm tra 1.3 vs 1.3.1 thử 1.4 vs 1.4.1 xét duyệt [ 点検する...
  • てんこ

    Mục lục 1 [ 典故 ] 1.1 / ĐIỂN CỐ / 1.2 n 1.2.1 điển cố 2 [ 点呼 ] 2.1 n 2.1.1 sự điểm danh [ 典故 ] / ĐIỂN CỐ / n điển...
  • てんこく

    [ 天国 ] n bồng lai
  • てんこう

    Mục lục 1 [ 天候 ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 tiết trời 1.1.3 thời tiết 2 [ 天后 ] 2.1 / THIÊN HẬU / 2.2 n 2.2.1 thiên hậu 3 [ 転向...
  • てんこうげん

    Mục lục 1 [ 点光源 ] 1.1 / ĐIỂM QUANG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn phát sáng 2 Tin học 2.1 [ 点光源 ] 2.1.1 nguồn sáng [positional...
  • てんこうこうりょかどうにっすう

    Kinh tế [ 天候考慮可動日数 ] ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てんこうせい

    Mục lục 1 [ 転校生 ] 1.1 / CHUYỂN HIỆU SINH / 1.2 n 1.2.1 học sinh chuyển trường [ 転校生 ] / CHUYỂN HIỆU SINH / n học sinh...
  • てんこする

    [ 点呼する ] n Điểm danh
  • てんこをとる

    [ 点呼をとる ] n Điểm binh
  • てんい

    Mục lục 1 [ 神意 ] 1.1 n 1.1.1 thiên cơ 2 [ 天位 ] 2.1 / THIÊN VỊ / 2.2 n 2.2.1 ngôi hoàng đế 3 [ 天威 ] 3.1 / THIÊN UY / 3.2 n 3.2.1...
  • てんいりょう

    Kỹ thuật [ 転位量 ] lượng chuyển vị [addendum modification]
  • てんいん

    [ 店員 ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi...
  • てんいむほう

    Mục lục 1 [ 天衣無縫 ] 1.1 n 1.1.1 cái đẹp hoàn hảo tự nhiên/sự hoàn thiện/sự hoàn mỹ 1.2 adj-na 1.2.1 đẹp hoàn hảo tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top