- Từ điển Nhật - Việt
てんしんらんまん
Mục lục |
[ 天真爛漫 ]
/ THIÊN CHÂN LẠN MẠN /
n
sự ngây thơ trong trắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんしょく
Mục lục 1 [ 天職 ] 1.1 / THIÊN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 thiên chức 2 [ 天色 ] 2.1 / THIÊN SẮC / 2.2 n 2.2.1 màu trời 3 [ 転職 ] 3.1 / CHUYỂN... -
てんしょうぎ
Mục lục 1 [ 天象儀 ] 1.1 / THIÊN TƯỢNG NGHI / 1.2 n 1.2.1 Mô hình vũ trụ/cung thiên văn [ 天象儀 ] / THIÊN TƯỢNG NGHI / n Mô... -
てんしょうこうだいじん
Mục lục 1 [ 天照皇大神 ] 1.1 / THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 nữ thần Mặt trời [ 天照皇大神 ] / THIÊN CHIẾU... -
てんしゅきょう
Mục lục 1 [ 天主教 ] 1.1 / THIÊN CHỦ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo [ 天主教 ] / THIÊN CHỦ GIÁO / n Đạo... -
てんしゅかく
Mục lục 1 [ 天守閣 ] 1.1 / THIÊN THỦ CÁC / 1.2 n 1.2.1 tháp canh trong lâu đài [ 天守閣 ] / THIÊN THỦ CÁC / n tháp canh trong lâu... -
てんけい
Mục lục 1 [ 典型 ] 1.1 adj-no 1.1.1 mực thước 1.1.2 khuôn mẫu 1.1.3 khuôn 1.1.4 điển hình 1.2 n 1.2.1 sự điển hình/ sự kinh... -
てんけいてき
Mục lục 1 [ 典型的 ] 1.1 n 1.1.1 gương sáng 1.1.2 gương mẫu 1.1.3 điển hình 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính điển hình/ chính hiệu/... -
てんけいびょう
Mục lục 1 [ 天刑病 ] 1.1 / THIÊN HÌNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi [ 天刑病 ] / THIÊN HÌNH BỆNH / n... -
てんけん
Mục lục 1 [ 天険 ] 1.1 / THIÊN HIỂM / 1.2 n 1.2.1 chỗ dốc nguy hiểm 2 [ 天嶮 ] 2.1 / THIÊN HIỂM / 2.2 n 2.2.1 sự bảo vệ tự... -
てんけんずみ
Mục lục 1 [ 点検済み ] 1.1 / ĐIỂM KIỂM TẾ / 1.2 n 1.2.1 sự hoàn tất việc kiểm tra [ 点検済み ] / ĐIỂM KIỂM TẾ / n sự... -
てんけんはいりょする
[ 点検配慮する ] n phối kiểm -
てんけんばいばい
Mục lục 1 [ 点検売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ 点検売買 ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval sale/sale on approval]... -
てんけんひょう
Kỹ thuật [ 点検表 ] bảng kiểm tra [check list] -
てんけんする
Mục lục 1 [ 点検する ] 1.1 n 1.1.1 kháo xét 1.2 vs 1.2.1 kiểm điểm/kiểm tra 1.3 vs 1.3.1 thử 1.4 vs 1.4.1 xét duyệt [ 点検する... -
てんこ
Mục lục 1 [ 典故 ] 1.1 / ĐIỂN CỐ / 1.2 n 1.2.1 điển cố 2 [ 点呼 ] 2.1 n 2.1.1 sự điểm danh [ 典故 ] / ĐIỂN CỐ / n điển... -
てんこく
[ 天国 ] n bồng lai -
てんこう
Mục lục 1 [ 天候 ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 tiết trời 1.1.3 thời tiết 2 [ 天后 ] 2.1 / THIÊN HẬU / 2.2 n 2.2.1 thiên hậu 3 [ 転向... -
てんこうげん
Mục lục 1 [ 点光源 ] 1.1 / ĐIỂM QUANG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn phát sáng 2 Tin học 2.1 [ 点光源 ] 2.1.1 nguồn sáng [positional... -
てんこうこうりょかどうにっすう
Kinh tế [ 天候考慮可動日数 ] ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんこうせい
Mục lục 1 [ 転校生 ] 1.1 / CHUYỂN HIỆU SINH / 1.2 n 1.2.1 học sinh chuyển trường [ 転校生 ] / CHUYỂN HIỆU SINH / n học sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.