Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんせいのび

Mục lục

[ 天成の美 ]

/ THIÊN THÀNH MỸ /

n

Vẻ đẹp tự nhiên
この作品は好きな短編のひとつで「天成の美」がある:tác phẩm này là môt tiểu phẩm được yêu thích, và mang nét đẹp tự nhiên
天成の美の 歴史家:nhà sử học về vẻ đẹp của tự nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんせん

    Mục lục 1 [ 点線 ] 1.1 / ĐIỂM TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 点線 ] 2.1.1 đường...
  • てんすい

    Mục lục 1 [ 天水 ] 1.1 / THIÊN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa 2 [ 点水 ] 2.1 / ĐIỂM THỦY / 2.2 n 2.2.1 bình tưới nước [ 天水...
  • てんすう

    Mục lục 1 [ 点数 ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ 点数 ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm
  • てんすうきっぷ

    Mục lục 1 [ 点数切符 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 phiếu tính số điểm [ 点数切符 ] / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ /...
  • てんすうせい

    Mục lục 1 [ 点数制 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ đánh giá dựa trên điểm số [ 点数制 ] / ĐIỂM SỐ CHẾ...
  • てんり

    Mục lục 1 [ 天理 ] 1.1 / THIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 luật tự nhiên/luật trời [ 天理 ] / THIÊN LÝ / n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống...
  • てんりきょう

    Mục lục 1 [ 天理教 ] 1.1 / THIÊN LÝ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Giáo phái Tenri [ 天理教 ] / THIÊN LÝ GIÁO / n Giáo phái Tenri
  • てんりょう

    Mục lục 1 [ 天領 ] 1.1 / THIÊN LÃNH / 1.2 n 1.2.1 đất đai của Thiên hoàng [ 天領 ] / THIÊN LÃNH / n đất đai của Thiên hoàng
  • てんりゅうかわ

    Mục lục 1 [ 天龍川 ] 1.1 / THIÊN LONG XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 sông Tenryu [ 天龍川 ] / THIÊN LONG XUYÊN / n sông Tenryu
  • てんめつ

    Mục lục 1 [ 点滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và...
  • てんめつする

    Kỹ thuật [ 点滅する ] Nháy
  • てんめい

    Mục lục 1 [ 天命 ] 1.1 n 1.1.1 định mệnh 2 [ 天命 ] 2.1 / THIÊN MỆNH / 2.2 n 2.2.1 thiên mệnh 3 [ 天明 ] 3.1 / THIÊN MINH / 3.2 n...
  • てんろ

    Mục lục 1 [ 転炉 ] 1.1 / CHUYỂN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò quay [ 転炉 ] / CHUYỂN LÔ / n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi...
  • てんろき

    Mục lục 1 [ 転路器 ] 1.1 / CHUYỂN LỘ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái bẻ ghi [ 転路器 ] / CHUYỂN LỘ KHÍ / n cái bẻ ghi
  • てんろうせい

    Mục lục 1 [ 天狼星 ] 1.1 / THIÊN * TINH / 1.2 n 1.2.1 Sao Thiên Lang [ 天狼星 ] / THIÊN * TINH / n Sao Thiên Lang
  • てんオクテット

    Tin học [ 点オクテット ] byte tế bào [cell octet]
  • てんれい

    Mục lục 1 [ 典麗 ] 1.1 / ĐIỂN LỆ / 1.2 adj-na 1.2.1 Duyên dáng [ 典麗 ] / ĐIỂN LỆ / adj-na Duyên dáng
  • てんよ

    Mục lục 1 [ 天与 ] 1.1 / THIÊN DỰ / 1.2 n 1.2.1 Của trời cho/ của thiên phú/ quà của Thượng đế [ 天与 ] / THIÊN DỰ / n Của...
  • てんもくざん

    Mục lục 1 [ 天目山 ] 1.1 / THIÊN MỤC SƠN / 1.2 n 1.2.1 vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại [ 天目山 ] / THIÊN MỤC...
  • てんもう

    Mục lục 1 [ 天網 ] 1.1 / THIÊN VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trời [ 天網 ] / THIÊN VÕNG / n lưới trời 天網かいかい疎にして漏らさずだ :Lưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top