Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんそうルート

Tin học

[ 転送ルート ]

hướng truyền [transmission route]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんそうレート

    Tin học [ 転送レート ] tốc độ truyền [transmission rate/transfer rate]
  • てんそうパス

    Tin học [ 伝送パス ] đường truyền [transmission path]
  • てんそうシステム

    Tin học [ 転送システム ] hệ thống truyền [transfer system]
  • てんそうスピード

    Tin học [ 伝送スピード ] tốc độ truyền [transmission speed]
  • てんそん

    [ 天孫 ] n thiên tôn/cháu trời 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời 天孫族:dòng họ...
  • てんだいしゅう

    Mục lục 1 [ 群馬天台青年会 ] 1.1 / THIÊN ĐÀI TÔN / 1.2 n 1.2.1 giáo phái Tendai (Phật giáo) 2 [ 天台宗 ] 2.1 / THIÊN ĐÀI TÔN...
  • てんち

    Mục lục 1 [ 天地 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 thiên địa/bầu trời và mặt đất 1.3 n 1.3.1 trời đất 2 [ 転地 ] 2.1 / CHUYỂN...
  • てんちぎょうれつ

    Mục lục 1 [ 転置行列 ] 1.1 / CHUYỂN TRÍ HÀNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Ma trận ngang (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 転置行列 ] 2.1.1 ma...
  • てんちそうぞう

    Mục lục 1 [ 天地創造 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự tạo thành [ 天地創造 ] / THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO / n Sự tạo...
  • てんちばんぶつ

    Mục lục 1 [ 天地万物 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA VẠN VẬT / 1.2 n 1.2.1 vạn vật trong trời đất [ 天地万物 ] / THIÊN ĐỊA VẠN VẬT...
  • てんちじん

    Mục lục 1 [ 天地人 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 thiên địa nhân/trời đất người [ 天地人 ] / THIÊN ĐỊA NHÂN / n...
  • てんちしんめい

    Mục lục 1 [ 天地神明 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA THẦN MINH / 1.2 n 1.2.1 thần trên trời và dưới đất [ 天地神明 ] / THIÊN ĐỊA THẦN...
  • てんちかいびゃく

    Mục lục 1 [ 天地開闢 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA KHAI * / 1.2 n 1.2.1 sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất [ 天地開闢 ] / THIÊN ĐỊA...
  • てんちりょうよう

    Mục lục 1 [ 転地療養 ] 1.1 / CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe [...
  • てんちゃ

    Mục lục 1 [ 点茶 ] 1.1 / ĐIỂM TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà đun sôi [ 点茶 ] / ĐIỂM TRÀ / n trà đun sôi
  • てんちをおこなう

    Tin học [ 転置を行う ] lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)] Explanation : Ví dụ lấy nghịch đảo của một ma...
  • てんちょう

    Mục lục 1 [ 天朝 ] 1.1 / THIÊN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thiên triều 2 [ 天聴 ] 2.1 / THIÊN THÍNH / 2.2 n 2.2.1 trí tuệ của vua 3 [ 天頂...
  • てんちょうきょり

    Mục lục 1 [ 天頂距離 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách cực điểm [ 天頂距離 ] / THIÊN ĐỈNH CỰ LY / n Khoảng...
  • てんちょうちきゅう

    Mục lục 1 [ 天長地久 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG ĐỊA CỬU / 1.2 n 1.2.1 Trường thọ cùng trời đất [ 天長地久 ] / THIÊN TRƯỜNG...
  • てんちょうてん

    Mục lục 1 [ 天頂点 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 Cực điểm [ 天頂点 ] / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / n Cực điểm 今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました:lần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top