- Từ điển Nhật - Việt
てんちりょうよう
Mục lục |
[ 転地療養 ]
/ CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG /
n
sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんちゃ
Mục lục 1 [ 点茶 ] 1.1 / ĐIỂM TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà đun sôi [ 点茶 ] / ĐIỂM TRÀ / n trà đun sôi -
てんちをおこなう
Tin học [ 転置を行う ] lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)] Explanation : Ví dụ lấy nghịch đảo của một ma... -
てんちょう
Mục lục 1 [ 天朝 ] 1.1 / THIÊN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thiên triều 2 [ 天聴 ] 2.1 / THIÊN THÍNH / 2.2 n 2.2.1 trí tuệ của vua 3 [ 天頂... -
てんちょうきょり
Mục lục 1 [ 天頂距離 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách cực điểm [ 天頂距離 ] / THIÊN ĐỈNH CỰ LY / n Khoảng... -
てんちょうちきゅう
Mục lục 1 [ 天長地久 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG ĐỊA CỬU / 1.2 n 1.2.1 Trường thọ cùng trời đất [ 天長地久 ] / THIÊN TRƯỜNG... -
てんちょうてん
Mục lục 1 [ 天頂点 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 Cực điểm [ 天頂点 ] / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / n Cực điểm 今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました:lần... -
てんちょうせつ
Mục lục 1 [ 天長節 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Ngày sinh của Nhật hoàng [ 天長節 ] / THIÊN TRƯỜNG TIẾT / n Ngày... -
てんちゅう
Mục lục 1 [ 天柱 ] 1.1 / THIÊN TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột chống Trời [ 天柱 ] / THIÊN TRỤ / n cột chống Trời -
てんつゆ
Mục lục 1 [ 天つゆ ] 1.1 / THIÊN / 1.2 n 1.2.1 nước xốt cho tempura [ 天つゆ ] / THIÊN / n nước xốt cho tempura 倍濃縮タイプの天つゆ :nước... -
てんてき
Mục lục 1 [ 天敵 ] 1.1 / THIÊN ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 Thiên địch 2 [ 点滴 ] 2.1 n 2.1.1 sự tiêm vào tĩnh mạch 2.1.2 sự nhỏ giọt/giọt... -
てんてきき
Mục lục 1 [ 点滴器 ] 1.1 / ĐIỂM TRÍCH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Ống nhỏ [ 点滴器 ] / ĐIỂM TRÍCH KHÍ / n Ống nhỏ -
てんてきやく
[ 点滴薬 ] n thuốc giọt -
てんてつき
Mục lục 1 [ 転轍機 ] 1.1 / CHUYỂN * CƠ / 1.2 n 1.2.1 chỗ bẻ lái/chỗ bẻ ghi [ 転轍機 ] / CHUYỂN * CƠ / n chỗ bẻ lái/chỗ... -
てんてつしゅ
Mục lục 1 [ 転轍手 ] 1.1 / CHUYỂN * THỦ / 1.2 n 1.2.1 người bẻ ghi [ 転轍手 ] / CHUYỂN * THỦ / n người bẻ ghi -
てんてい
Mục lục 1 [ 天帝 ] 1.1 / THIÊN ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 Thượng Đế 2 [ 天底 ] 2.1 / THIÊN ĐỂ / 2.2 n 2.2.1 Điểm thấp nhất [ 天帝... -
てんで
adv tất cả/toàn bộ/hoàn toàn -
てんでに
adv từng -
てんと
Mục lục 1 [ 奠都 ] 1.1 / ĐIỆN ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 sự dời đô [ 奠都 ] / ĐIỆN ĐÔ / n sự dời đô -
てんとち
Mục lục 1 [ 天と地 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 thiên địa [ 天と地 ] / THIÊN ĐỊA / n thiên địa ふたりのピアニストの腕前には、天と地ほどの違いがある :có... -
てんとして
n trơ trẽn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.