- Từ điển Nhật - Việt
てんらんひん
Mục lục |
[ 展覧品 ]
n
hàng triển lãm
Kinh tế
[ 展覧品 ]
hàng triển lãm [exhibition goods]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんらんしつ
[ 展覧室 ] n phòng trưng bầy -
てんらんかい
Mục lục 1 [ 展覧会 ] 1.1 n 1.1.1 hội triễn lãm 1.1.2 cuộc triển lãm/cuộc trưng bày [ 展覧会 ] n hội triễn lãm cuộc triển... -
てんらんかいじょう
Kinh tế [ 展覧会場 ] nhà triển lãm/nhà trưng bày [exhibition hall] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんらんする
Mục lục 1 [ 展覧する ] 1.1 n 1.1.1 trưng bày 1.1.2 triển lãm [ 展覧する ] n trưng bày triển lãm -
てら
[ 寺 ] n chùa 久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。 :Lâu lắm... -
てらてら
Ánh sáng leo lét -
てらまいり
Mục lục 1 [ 寺参り ] 1.1 / TỰ THAM / 1.2 n 1.2.1 việc viếng chùa/việc vãn chùa [ 寺参り ] / TỰ THAM / n việc viếng chùa/việc... -
てらこや
Mục lục 1 [ 寺子屋 ] 1.1 / TỰ TỬ ỐC / 1.2 n 1.2.1 trường tiểu học dạy trong chùa 2 [ 寺小屋 ] 2.1 / TỰ TIỂU ỐC / 2.2 n... -
てらせん
Mục lục 1 [ 寺銭 ] 1.1 / TỰ TIỀN / 1.2 n 1.2.1 đồng xèng (chơi bạc) [ 寺銭 ] / TỰ TIỀN / n đồng xèng (chơi bạc) -
てらす
Mục lục 1 [ 照らす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ 照らす ] v5s soi rọi rọi chiếu... -
てる
Mục lục 1 [ 照る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ 照る ] v5r, vi nắng chiếu sáng -
てるてるぼうず
Mục lục 1 [ 照る照る坊主 ] 1.1 / CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 búp bê giấy để cầu trời đẹp [ 照る照る坊主... -
て拳道
[ てこんどう ] n môn võ Taekondo -
でたらめ
Mục lục 1 [ 出鱈目 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái linh tinh/cái tạp nhạp/sự bừa bãi/sự lung tung 1.2 adj-na, uk 1.2.1 linh tinh/tạp nhạp/bừa... -
でたらめな
Mục lục 1 vs 1.1 bừa 2 vs 2.1 bừa bãi 3 vs 3.1 láo vs bừa vs bừa bãi vs láo -
でたらめをいう
vs rêu rao -
でたらめをやる
Mục lục 1 vs 1.1 bậy bạ 2 vs 2.1 làm bậy vs bậy bạ vs làm bậy -
できだか
Mục lục 1 [ 出来高 ] 1.1 / XUẤT LAI CAO / 1.2 n 1.2.1 sản lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 出来高 ] 2.1.1 sản lượng đã làm ra/số lượng... -
できだかばらい
Mục lục 1 [ 出来高払い ] 1.1 / XUẤT LAI CAO PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán theo khoán sản phẩm [ 出来高払い ] / XUẤT LAI... -
できだかしごと
Mục lục 1 [ 出来高仕事 ] 1.1 / XUẤT LAI CAO SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 công việc khoán theo sản phẩm [ 出来高仕事 ] / XUẤT LAI CAO...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.