Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でる

Mục lục

[ 出る ]

n

ngoi
đi ra

v1

xuất hiện/đi ra khỏi

Tin học

[ 出る ]

ra/thoát [to exit]

Xem thêm các từ khác

  • とくでん

    bức điện đặc biệt
  • とくどう

    sự đắc đạo
  • とくしゅ

    đặc biệt/đặc thù, sự đặc thù, loại đặc biệt/đặc chủng, 特殊な任務: nhiệm vụ đặc biệt, 本件が特殊でまれなケースであることを考慮すれば :nếu...
  • とぐ

    vo (gạo), rèn luyện, mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên, 包丁を研ぐ: mài dao
  • とび

    diều hâu, 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có một khuôn mặt đần thối, あの娘があの両親からできたとは信じられない....
  • とふ

    sự bôi (thuốc mỡ), 密封法を用いて皮膚に塗布される :bôi thuốc mỡ lên da, ~を直接塗布することによってもたらされる :đem...
  • とし

    cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích, thị thành, thành thị, thành phố, thành, đô thị, năm/năm tháng/tuổi, 壊滅的なダメージを受けた都市 :thành...
  • としん

    tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch, tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch, lòng ghen tị/lòng đố kị, trung tâm thành phố/trung...
  • とげ

    gai, gai/lông (nhím), gai, 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった :khi steve đi lượm củi, anh ta đã...
  • とげる

    thực hiện, đạt tới/đạt được, 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :anh...
  • とうき

    sự đăng ký, quy tắc Đảng, đông kỳ/thời gian mùa đông, khoảng thời gian mùa đông, sự đầu cơ, gốm, đồ sứ, đồ gốm,...
  • とうきしょう

    cửa hàng gốm sứ
  • とうきする

    trước bạ, đăng ký, đổ đi, 身分登記: đăng ký thân thế
  • とうきゅう

    đẳng, cấp bậc, bực, bậc, đẳng cấp/loại, hạng, thứ bậc, thứ bực, xếp hạng (tàu biển) [classification], cấp/mức [grade],...
  • とうそく

    quy tắc Đảng, phía Đông/bờ Đông, 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間 :trong một khoảnh khắc gờ phía...
  • とうだい

    sự thi đỗ, sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn, Đại học tokyo/ todai, hải đăng/đèn biển, đèn pha, hải đăng, 東大独文科を卒業する :tốt...
  • とうでん

    sự câu trộm điện, 盗電ユーザー :người câu trộm điện
  • とうば

    tháp chứa hài cốt một vị sư
  • とうばつ

    Đảng phái/bè cánh, sự chặt trộm, sự chinh phạt, chinh phạt, 盗伐される :bị chặt trộm
  • とうばん

    việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc), 太郎は当番をサボって先生にしかられた: vì trốn việc thực thi nhiệm vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top