Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんけん

Mục lục

[ 電顕 ]

/ ĐIỆN HIỂN /

n

Kính hiển vi điện tử
~の電顕的研究を行う :Tiến hành nghiên cứu kính hiển vi điện tử của ~

Xem thêm các từ khác

  • でんげん

    nguồn điện/nút power (ở tv), nguồn điện [power supply], nguồn điện [electric power source or outlet], デジタル制御電源 :nguồn...
  • でんこう

    điện quang, ánh sáng điện, thợ điện/kỹ thuật điện, 電光掲示板に警鐘を鳴らすメッセージを映し出す :đưa ra...
  • でんい

    điện thế, điện thế [electric potential], 可逆電極電位 :Điện thế điện cực đảo nghịch
  • でんさん

    điện toán/máy vi tính, máy tính điện tử [electronic computation or computer], 電算処理できるよう~を再設計する :thiết...
  • でんか

    vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình, hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ, điền gia/căn nhà nông thôn,...
  • でんかく

    lâu đài/cung điện
  • でんかい

    điện phân, điện giải, sự điện giải/sự điện phân, điện trường, sự điện phân/sự điện giải [electrolysis], điện...
  • でんせい

    sự truyền từ đời này sang đời khác
  • でんせん

    sự truyền nhiễm /sự lan truyền, điện tuyến, dây dẫn điện, dây điện [electric wire], 1人のいじめっ子の暴力的な振る舞いが教室の中で伝染した。 :hành...
  • でんり

    iôn hóa, sự điện ly [electrolytic dissociation], 星体を取り巻く電離希薄ガス帯 :vành đai phóng xạ, 高温星を囲む電離ガスの領域 :khu...
  • でんろ

    mạch điện, 電路開閉点火 :đánh lửa ngắt mở mạch điện, 高圧電路 :mạch điện cao thế
  • でんれい

    sự truyền lệnh, chuông điện, 定期伝令 :truyền lệnh định kỳ, 伝令通信 :giao tiếp bằng truyền lệnh, 電鈴信号 :chuông...
  • でる

    ngoi, đi ra, xuất hiện/đi ra khỏi, ra/thoát [to exit]
  • とくでん

    bức điện đặc biệt
  • とくどう

    sự đắc đạo
  • とくしゅ

    đặc biệt/đặc thù, sự đặc thù, loại đặc biệt/đặc chủng, 特殊な任務: nhiệm vụ đặc biệt, 本件が特殊でまれなケースであることを考慮すれば :nếu...
  • とぐ

    vo (gạo), rèn luyện, mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên, 包丁を研ぐ: mài dao
  • とび

    diều hâu, 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có một khuôn mặt đần thối, あの娘があの両親からできたとは信じられない....
  • とふ

    sự bôi (thuốc mỡ), 密封法を用いて皮膚に塗布される :bôi thuốc mỡ lên da, ~を直接塗布することによってもたらされる :đem...
  • とし

    cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích, thị thành, thành thị, thành phố, thành, đô thị, năm/năm tháng/tuổi, 壊滅的なダメージを受けた都市 :thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top