Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうおう

[ 東欧 ]

n

Đông Âu
かつての東欧には、国内の競争も国際的な競争も存在しなかった。 :Đã không có những cuộc đấu tranh trong nội bộ cũng như từ bên ngoài ở Đông Âu cũ
EU参加を東欧へ拡大する :Mở rộng thành viên EU tới các cộng đồng Đông Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうおうしょこく

    Mục lục 1 [ 東欧諸国 ] 1.1 / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước Đông Âu [ 東欧諸国 ] / ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC / n các nước...
  • とうおん

    Mục lục 1 [ 等温 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN / 1.2 n 1.2.1 Đẳng nhiệt [ 等温 ] / ĐẲNG ÔN / n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép...
  • とうおんしき

    Mục lục 1 [ 等温式 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温式 ] / ĐẲNG ÔN THỨC / n Đường đẳng nhiệt
  • とうおんあっしょく

    Kỹ thuật [ 等温圧縮 ] ép đẳng nhiệt [isothermal compression]
  • とうおんせん

    Mục lục 1 [ 等温線 ] 1.1 / ĐẲNG ÔN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Đường đẳng nhiệt [ 等温線 ] / ĐẲNG ÔN TUYẾN / n Đường đẳng...
  • とうた

    Mục lục 1 [ 淘汰 ] 1.1 / * THÁI / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc (tự nhiên) [ 淘汰 ] / * THÁI / n Sự chọn lọc (tự nhiên) (~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại...
  • とうたつ

    Mục lục 1 [ 到達 ] 1.1 n 1.1.1 sự đạt đến/sự đạt được 2 [ 到達する ] 2.1 vs 2.1.1 đến/đạt đến 2.1.2 đạt được...
  • とうたつひんど

    Kinh tế [ 到達頻度 ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • とうたつする

    [ 到達する ] vs đáo
  • とうたい

    Mục lục 1 [ 凍餒 ] 1.1 / ĐÔNG * / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn [ 凍餒 ] / ĐÔNG * / n Sự thiếu thốn/cảnh thiếu...
  • とうたいかい

    Mục lục 1 [ 党大会 ] 1.1 / ĐẢNG ĐẠI HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị Đảng [ 党大会 ] / ĐẢNG ĐẠI HỘI / n hội nghị Đảng...
  • とうたする

    Kinh tế [ 淘汰する ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政]
  • とうぎ

    Mục lục 1 [ 党議 ] 1.1 / ĐẢNG NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 họp Đảng 2 [ 討議 ] 2.1 n 2.1.1 sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp 3 [...
  • とうぞく

    Mục lục 1 [ 盗賊 ] 1.1 n 1.1.1 lục lâm 1.1.2 kẻ trộm/kẻ cắp [ 盗賊 ] n lục lâm kẻ trộm/kẻ cắp 娘が二人いて裏口があれば極悪盗賊が三人いるようなもの。 :Có...
  • とうぎじょう

    Mục lục 1 [ 闘技場 ] 1.1 / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Vũ đài/trường đấu [ 闘技場 ] / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / n Vũ đài/trường...
  • とうぎする

    [ 討議刷る ] vs luận bàn
  • とうぎょ

    Mục lục 1 [ 統御 ] 1.1 / THỐNG NGỰ / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển [ 統御 ] / THỐNG NGỰ / n sự điều khiển
  • とうぎゅう

    Mục lục 1 [ 闘牛 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU / 1.2 n 1.2.1 sự đấu bò [ 闘牛 ] / ĐẤU NGƯU / n sự đấu bò
  • とうぎゅうじょう

    Mục lục 1 [ 闘牛場 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đấu trường đấu bò [ 闘牛場 ] / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / n đấu trường...
  • とうぎゅうし

    Mục lục 1 [ 闘牛士 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU SĨ / 1.2 n 1.2.1 đấu sỹ đấu bò [ 闘牛士 ] / ĐẤU NGƯU SĨ / n đấu sỹ đấu bò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top