- Từ điển Nhật - Việt
とうばく
Mục lục |
[ 倒幕 ]
/ ĐẢO MẠC /
n
sự lật đổ chế độ Mạc phủ
[ 討幕 ]
/ THẢO MẠC /
n
sự tấn công chế độ Mạc phủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうばつぐん
Mục lục 1 [ 討伐軍 ] 1.1 / THẢO PHẠT QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân thảo phạt [ 討伐軍 ] / THẢO PHẠT QUÂN / n quân thảo phạt -
とうひ
Mục lục 1 [ 党費 ] 1.1 n 1.1.1 đảng phí 2 [ 唐檜 ] 2.1 / ĐƯỜNG CỐI / 2.2 n 2.2.1 Cây gỗ vân sam 3 [ 等比 ] 3.1 / ĐẲNG TỶ /... -
とうひみほん
Kinh tế [ 逃避見本 ] tư bản tháo chạy/tư bản lẩn tránh [flight capital/fugitive capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうひこう
Mục lục 1 [ 逃避行 ] 1.1 / ĐÀO TỴ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự trốn đi theo trai [ 逃避行 ] / ĐÀO TỴ HÀNH / n sự trốn đi theo trai -
とうひすうれつ
Mục lục 1 [ 等比数列 ] 1.1 / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cấp số hình học [ 等比数列 ] / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / n Cấp... -
とうひん
Mục lục 1 [ 盗品 ] 1.1 n 1.1.1 đồ bị ăn cắp 1.1.2 của cướp được [ 盗品 ] n đồ bị ăn cắp 盗品を受取る者がいなければ盗みを働く者もいなくなるであろう。 :Nếu... -
とうひんこばい
Mục lục 1 [ 盗品故買 ] 1.1 / ĐẠO PHẨM CỐ MÃI / 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh đồ ăn trộm/sự kinh doanh hàng ăn trộm [ 盗品故買... -
とうひゆ
Mục lục 1 [ 橙皮油 ] 1.1 / CHANH BÌ DU / 1.2 n 1.2.1 dầu vỏ cam [ 橙皮油 ] / CHANH BÌ DU / n dầu vỏ cam -
とうひょう
Mục lục 1 [ 投票 ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 1.2 n 1.2.1 sự bỏ phiếu 2 [ 投票する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ phiếu [ 投票 ] vs bỏ phiếu... -
とうひょうく
Mục lục 1 [ 投票区 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KHU / 1.2 n 1.2.1 khu bỏ phiếu [ 投票区 ] / ĐẦU PHIẾU KHU / n khu bỏ phiếu -
とうひょうでえらぶ
[ 投票で選ぶ ] vs bàu cử -
とうひょうばこ
Mục lục 1 [ 投票箱 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp bỏ phiếu [ 投票箱 ] / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / n hộp bỏ phiếu... -
とうひょうび
Mục lục 1 [ 投票日 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu [ 投票日 ] / ĐẦU PHIẾU NHẬT / n Ngày... -
とうひょうじょ
Mục lục 1 [ 投票所 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng bỏ phiếu [ 投票所 ] / ĐẦU PHIẾU SỞ / n phòng bỏ phiếu 女性投票者を投票所に引っ張り出す :gạt... -
とうひょうしゃ
Mục lục 1 [ 投票者 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cử tri [ 投票者 ] / ĐẦU PHIẾU GIẢ / n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi... -
とうひょうけっか
Mục lục 1 [ 投票結果 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả bỏ phiếu [ 投票結果 ] / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ /... -
とうひょうけん
Mục lục 1 [ 投票券 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu bầu 2 [ 投票権 ] 2.1 / ĐẦU PHIẾU QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 quyền bỏ phiếu [ 投票券 ] n phiếu... -
とうひょうする
[ 投票する ] vs bỏ phiếu 悲しいことに、人々はただ政策に基づいて投票するわけではないのよね。より見栄えのいい候補者に投票する人もいるのよ。 :Một... -
とうひょうりつ
Mục lục 1 [ 投票率 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu [ 投票率 ] / ĐẦU... -
とうひょうようし
Mục lục 1 [ 投票用紙 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 lá phiếu [ 投票用紙 ] / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / n lá phiếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.