- Từ điển Nhật - Việt
とうようがく
Mục lục |
[ 東洋学 ]
/ ĐÔNG DƯƠNG HỌC /
n
Phương đông học
- 西欧の東洋学者の認識と一致する :trùng hợp với các ý tưởng của các nhà nghiên cứu phương đông ở tây Âu
- 東洋学大学 :Trường đại học nghiên cứu phương đông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうようじん
Mục lục 1 [ 東洋人 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người phương Đông [ 東洋人 ] / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / n người phương... -
とうよういがく
[ 東洋医学 ] n đông y -
とうようかんじ
Mục lục 1 [ 当用漢字 ] 1.1 / ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ Hán sử dụng hàng ngày/chữ Hán thường dùng [ 当用漢字... -
とうようする
Mục lục 1 [ 登庸する ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm 2 [ 登用する ] 2.1 vs 2.1.1 phân... -
とうよりょう
Mục lục 1 [ 投与量 ] 1.1 / ĐẦU DỰ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Liều (thuốc)/liều lượng [ 投与量 ] / ĐẦU DỰ LƯỢNG / n Liều (thuốc)/liều... -
とうもろこし
Mục lục 1 [ 玉蜀黍 ] 1.1 n, uk 1.1.1 ngô 1.2 adv 1.2.1 bắp 1.3 adv 1.3.1 bắp ngô 1.4 adv 1.4.1 ngô 1.5 n 1.5.1 ngô/bắp [ 玉蜀黍 ] n,... -
とうもろこしあぶら
[ とうもろこし油 ] v1 dầu bắp -
とうもろこし油
[ とうもろこしあぶら ] v1 dầu bắp -
とうもん
Mục lục 1 [ 東門 ] 1.1 / ĐÔNG MÔN / 1.2 n 1.2.1 cổng phía Đông [ 東門 ] / ĐÔNG MÔN / n cổng phía Đông -
とうやく
Mục lục 1 [ 投薬 ] 1.1 / ĐẦU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Liều lượng (thuốc) [ 投薬 ] / ĐẦU DƯỢC / n Liều lượng (thuốc) いかなる場合も、投薬には処方が必要である :Bất... -
とうゆ
Mục lục 1 [ 灯油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu hoả/dầu đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 灯油 ] 2.1.1 dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil] 2.2 [ 灯油... -
とうゆうし
Mục lục 1 [ 投融資 ] 1.1 / ĐẦU DUNG TƯ / 1.2 n 1.2.1 sự đầu tư và sự cho vay [ 投融資 ] / ĐẦU DUNG TƯ / n sự đầu tư và... -
とうらく
Mục lục 1 [ 当落 ] 1.1 / ĐƯƠNG LẠC / 1.2 n 1.2.1 kết quả bầu cử 2 [ 騰落 ] 2.1 / ĐẰNG LẠC / 2.2 n 2.2.1 sự lên và xuống/sự... -
とうらい
[ 到来 ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến. -
とうるい
Mục lục 1 [ 盗塁 ] 1.1 / ĐẠO LŨY / 1.2 n 1.2.1 Sự ăn trộm 2 [ 糖類 ] 2.1 / ĐƯỜNG LOẠI / 2.2 n 2.2.1 các loại đường ăn [... -
とうむ
Mục lục 1 [ 党務 ] 1.1 / ĐẢNG VỤ / 1.2 n 1.2.1 nhiệm vụ Đảng giao [ 党務 ] / ĐẢNG VỤ / n nhiệm vụ Đảng giao -
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
[ 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ -
とさつ
Mục lục 1 [ 塗擦 ] 1.1 / ĐỒ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự bôi thuốc 2 [ 屠殺 ] 2.1 / ĐỒ SÁT / 2.2 n 2.2.1 sự tàn sát/sự chém giết... -
とさつじょう
Mục lục 1 [ 屠殺場 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt [ 屠殺場 ] / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / n... -
とさつざい
Mục lục 1 [ 塗擦剤 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc bôi/thuốc xoa [ 塗擦剤 ] / ĐỒ SÁT TỄ / n thuốc bôi/thuốc xoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.