Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうろくしゅうめい

Tin học

[ 登録集名 ]

tên thư viện [library-name]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうろくする

    [ 登録する ] vs đăng bộ
  • とうろう

    Mục lục 1 [ 灯籠 ] 1.1 / ĐĂNG LUNG / 1.2 n 1.2.1 Đèn lồng 2 [ 蟷螂 ] 2.1 / ĐƯỜNG LANG / 2.2 n 2.2.1 con bọ ngựa [ 灯籠 ] / ĐĂNG...
  • とうろうながし

    Mục lục 1 [ 灯籠流し ] 1.1 / ĐĂNG LUNG LƯU / 1.2 n 1.2.1 sự thả đèn lồng trên sông [ 灯籠流し ] / ĐĂNG LUNG LƯU / n sự thả...
  • とうろん

    Mục lục 1 [ 討論 ] 1.1 n 1.1.1 tranh luận 1.1.2 tranh biện 1.1.3 sự thảo luận/sự tranh cãi 1.1.4 đàm luận 2 [ 討論する ] 2.1...
  • とうろんかい

    Mục lục 1 [ 討論会 ] 1.1 / THẢO LUẬN HỘI / 1.2 n 1.2.1 diễn đàn [ 討論会 ] / THẢO LUẬN HỘI / n diễn đàn
  • とうろんする

    Mục lục 1 [ 討論する ] 1.1 vs 1.1.1 luận 1.1.2 biện luận 1.1.3 bàn luận 1.1.4 bàn bạc 1.1.5 bàn [ 討論する ] vs luận biện...
  • とうわく

    Mục lục 1 [ 当惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu 2 [ 当惑する ] 2.1 vs 2.1.1 bối rối/bị làm phiền/khó...
  • とうわくする

    Mục lục 1 [ 当惑する ] 1.1 vs 1.1.1 sượng sùng 1.1.2 ngượng ngùng 1.1.3 luống cuống [ 当惑する ] vs sượng sùng ngượng ngùng...
  • とうれい

    Mục lục 1 [ 答礼 ] 1.1 / ĐÁP LỄ / 1.2 n 1.2.1 sự đáp lễ [ 答礼 ] / ĐÁP LỄ / n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm...
  • とうれいする

    Mục lục 1 [ 答礼する ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ 答礼する ] n đáp tạ đáp lễ
  • とうよこせん

    Mục lục 1 [ 東横線 ] 1.1 / ĐÔNG HOÀNH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường Toyoko [ 東横線 ] / ĐÔNG HOÀNH TUYẾN / n tuyến đường...
  • とうよう

    Mục lục 1 [ 登庸 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 登用 ] 2.1...
  • とうようつう

    Mục lục 1 [ 東洋通 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG THÔNG / 1.2 n 1.2.1 nhà Đông phương học [ 東洋通 ] / ĐÔNG DƯƠNG THÔNG / n nhà Đông...
  • とうようがく

    Mục lục 1 [ 東洋学 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phương đông học [ 東洋学 ] / ĐÔNG DƯƠNG HỌC / n Phương đông học...
  • とうようじん

    Mục lục 1 [ 東洋人 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người phương Đông [ 東洋人 ] / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / n người phương...
  • とうよういがく

    [ 東洋医学 ] n đông y
  • とうようかんじ

    Mục lục 1 [ 当用漢字 ] 1.1 / ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ Hán sử dụng hàng ngày/chữ Hán thường dùng [ 当用漢字...
  • とうようする

    Mục lục 1 [ 登庸する ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm 2 [ 登用する ] 2.1 vs 2.1.1 phân...
  • とうよりょう

    Mục lục 1 [ 投与量 ] 1.1 / ĐẦU DỰ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Liều (thuốc)/liều lượng [ 投与量 ] / ĐẦU DỰ LƯỢNG / n Liều (thuốc)/liều...
  • とうもろこし

    Mục lục 1 [ 玉蜀黍 ] 1.1 n, uk 1.1.1 ngô 1.2 adv 1.2.1 bắp 1.3 adv 1.3.1 bắp ngô 1.4 adv 1.4.1 ngô 1.5 n 1.5.1 ngô/bắp [ 玉蜀黍 ] n,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top