Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうろくとん

Kinh tế

[ 登録トン ]

tấn đăng ký [register ton]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうろくとんすう

    Kinh tế [ 登録トン数 ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうろくぼ

    Mục lục 1 [ 登録簿 ] 1.1 n 1.1.1 sổ đăng ký 2 [ 登録簿 ] 2.1 / ĐĂNG LỤC BỘ / 2.2 n 2.2.1 Thư mục/ sổ đăng ký 3 Kinh tế 3.1...
  • とうろくぼとんすう

    Kinh tế [ 登録簿トン数 ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうろくしきべつし

    Tin học [ 登録識別子 ] tên đăng kí [registration-identifier]
  • とうろくしょうひょう

    Mục lục 1 [ 登録商標 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu đăng ký 2 [ 登録商標 ] 2.1 / ĐĂNG LỤC THƯƠNG TIÊU / 2.2 n 2.2.1 thương hiệu đã...
  • とうろくしょうめいしょ

    Kinh tế [ 登録証明書 ] giấy chứng đăng ký (tàu biển) [certificate of registry] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうろくしょうめいしょ(せん)

    [ 登録証明書(船) ] n giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển)
  • とうろくしょゆうしゃしきべつし

    Tin học [ 登録所有者識別子 ] tên chủ đăng ký [registered owner identifier]
  • とうろくしゅうげんぶん

    Tin học [ 登録集原文 ] văn bản thư viện [library text]
  • とうろくしゅうめい

    Tin học [ 登録集名 ] tên thư viện [library-name]
  • とうろくする

    [ 登録する ] vs đăng bộ
  • とうろう

    Mục lục 1 [ 灯籠 ] 1.1 / ĐĂNG LUNG / 1.2 n 1.2.1 Đèn lồng 2 [ 蟷螂 ] 2.1 / ĐƯỜNG LANG / 2.2 n 2.2.1 con bọ ngựa [ 灯籠 ] / ĐĂNG...
  • とうろうながし

    Mục lục 1 [ 灯籠流し ] 1.1 / ĐĂNG LUNG LƯU / 1.2 n 1.2.1 sự thả đèn lồng trên sông [ 灯籠流し ] / ĐĂNG LUNG LƯU / n sự thả...
  • とうろん

    Mục lục 1 [ 討論 ] 1.1 n 1.1.1 tranh luận 1.1.2 tranh biện 1.1.3 sự thảo luận/sự tranh cãi 1.1.4 đàm luận 2 [ 討論する ] 2.1...
  • とうろんかい

    Mục lục 1 [ 討論会 ] 1.1 / THẢO LUẬN HỘI / 1.2 n 1.2.1 diễn đàn [ 討論会 ] / THẢO LUẬN HỘI / n diễn đàn
  • とうろんする

    Mục lục 1 [ 討論する ] 1.1 vs 1.1.1 luận 1.1.2 biện luận 1.1.3 bàn luận 1.1.4 bàn bạc 1.1.5 bàn [ 討論する ] vs luận biện...
  • とうわく

    Mục lục 1 [ 当惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu 2 [ 当惑する ] 2.1 vs 2.1.1 bối rối/bị làm phiền/khó...
  • とうわくする

    Mục lục 1 [ 当惑する ] 1.1 vs 1.1.1 sượng sùng 1.1.2 ngượng ngùng 1.1.3 luống cuống [ 当惑する ] vs sượng sùng ngượng ngùng...
  • とうれい

    Mục lục 1 [ 答礼 ] 1.1 / ĐÁP LỄ / 1.2 n 1.2.1 sự đáp lễ [ 答礼 ] / ĐÁP LỄ / n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm...
  • とうれいする

    Mục lục 1 [ 答礼する ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ 答礼する ] n đáp tạ đáp lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top