Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とおり

Mục lục

[ 通り ]

v5s

đường đi

n

đường phố
この通りと平行になっている次の通り :con đường song song với con đường này
ごみが散らばった通り :con đường phủ đầy rác

n-adv

như
あなたの言う通りです。: Đúng như bạn nói.

n-adv

phố xá

Kỹ thuật

[ 通り ]

thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とおりそうばねだん

    [ 通り相場値段 ] n giá hiện hành
  • とおりな

    Mục lục 1 [ 通り名 ] 1.1 / THÔNG DANH / 1.2 n 1.2.1 Tên chung 2 [ 通名 ] 2.1 / THÔNG DANH / 2.2 n 2.2.1 Tên chung [ 通り名 ] / THÔNG DANH...
  • とおりぬける

    [ 通りぬける ] n-suf hắt
  • とおりみち

    Mục lục 1 [ 通り道 ] 1.1 / THÔNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 lối dẫn qua/lối đi qua [ 通り道 ] / THÔNG ĐẠO / n lối dẫn qua/lối đi...
  • とおりがわてんけんねじせんげーじ

    Kỹ thuật [ 通り側点検ネジ栓ゲージ ] calip ren ngoài
  • とおりあめ

    [ 通り雨 ] n-suf mưa rào
  • とおりことば

    Mục lục 1 [ 通り言葉 ] 1.1 / THÔNG NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 tiếng lóng [ 通り言葉 ] / THÔNG NGÔN DIỆP / n tiếng lóng
  • とおりかかる

    [ 通り掛かる ] v5r tình cờ đi ngang qua 彼女の家の前を通り掛って救急車が止まっているのを見かけた。: Tình cờ đi...
  • とおりすぎる

    [ 通り過ぎる ] v1 đi qua/đi ngang qua 彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。: Cô ấy đi qua tôi mà không nói một...
  • とおる

    Mục lục 1 [ 通る ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt qua 1.1.2 thông (mũi) 1.1.3 được chấp nhận/được coi 1.1.4 đi qua/qua 1.1.5 đi ngang qua...
  • とたん

    Mục lục 1 [ 塗炭 ] 1.1 / ĐỒ THÁN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán 2 [ 途端 ] 2.1 n 2.1.1 ngay khi/vừa...
  • とたんのくるしみ

    Mục lục 1 [ 塗炭の苦しみ ] 1.1 / ĐỒ THÁN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán [ 塗炭の苦しみ...
  • とぎし

    Mục lục 1 [ 研ぎ師 ] 1.1 / NGHIÊN SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ師 ] / NGHIÊN SƯ / n người mài...
  • とぎいし

    Mục lục 1 [ 研ぎ石 ] 1.1 / NGHIÊN THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá mài 2 [ 磨石 ] 2.1 / MA THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá mài [ 研ぎ石 ] / NGHIÊN...
  • とぎかい

    Mục lục 1 [ 都議会 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng Tokyo [ 都議会 ] / ĐÔ NGHỊ HỘI / n Hội đồng Tokyo 都議会で承認される :được...
  • とぎせん

    Mục lục 1 [ 都議選 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 cuộc bầu cử hội đồng Tokyo [ 都議選 ] / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / n cuộc...
  • とぎれる

    [ 途切れる ] v1 ngừng/bị gián đoạn 談話が一寸途切れた: cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc
  • とぎものし

    Mục lục 1 [ 研ぎ物師 ] 1.1 / NGHIÊN VẬT SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ物師 ] / NGHIÊN VẬT SƯ...
  • とぎんきゃっしゅさーびす

    [ 都銀キャッシュサービス ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng
  • とき

    Mục lục 1 [ 時 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thời điểm 1.1.2 thời đại/thời kỳ 1.1.3 thời cơ/cơ hội 1.1.4 mùa 1.1.5 lúc/khi/thời gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top