- Từ điển Nhật - Việt
ところ
[ 所 ]
n
nơi/chỗ
- 火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn mây.
- その病気はアジアとアフリカの所々で蔓延している :Căn bệnh đó lây lan sang khắp mọi nơi ở Châu Á và Châu Phi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ところで
[ 所で ] n thế còn -
ところどころ
Mục lục 1 [ 所々 ] 1.1 / SỞ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đây đó [ 所々 ] / SỞ / n-adv, n-t đây đó 所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。 :Ở... -
ところのせかい
[ 所の世界 ] n cõi lòng -
ところばんち
Mục lục 1 [ 所番地 ] 1.1 / SỞ PHIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 địa chỉ [ 所番地 ] / SỞ PHIÊN ĐỊA / n địa chỉ 手紙を書こうにも彼の所番地さえ知らないんです. :Tôi... -
ところが
Mục lục 1 [ 所が ] 1.1 conj 1.1.1 dẫu sao thì/thế còn/thậm chí 1.1.2 nhưng mà /Vậy mà [ 所が ] conj dẫu sao thì/thế còn/thậm... -
ところえがお
Mục lục 1 [ 所得顔 ] 1.1 / SỞ ĐẮC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt đắc thắng [ 所得顔 ] / SỞ ĐẮC NHAN / n khuôn mặt đắc thắng... -
とこや
[ 床屋 ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc -
とこやみ
Mục lục 1 [ 常闇 ] 1.1 / THƯỜNG ÁM / 1.2 n 1.2.1 Bóng tối vĩnh cửu/sự tối tăm vĩnh cửu [ 常闇 ] / THƯỜNG ÁM / n Bóng tối... -
とい
Mục lục 1 [ 戸井 ] 1.1 n 1.1.1 máy nước 2 [ 樋 ] 2.1 n 2.1.1 ống nước 3 [ 問い ] 3.1 n 3.1.1 câu hỏi [ 戸井 ] n máy nước [ 樋... -
といただす
Mục lục 1 [ 問いただす ] 1.1 n 1.1.1 gạn hỏi 2 [ 問い質す ] 2.1 v5s 2.1.1 hỏi cho rõ [ 問いただす ] n gạn hỏi [ 問い質す... -
といき
[ 吐息 ] n sự thở dài/tiếng thở dài 内心で安堵の吐息をつく :thở phào nhẹ nhõm 首筋に(人)の吐息を感じる :hơi... -
といく
[ と行く ] exp đi với -
といって
Mục lục 1 [ と言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế/song [ と言って ] / NGÔN / exp tuy nhiên/tuy thế/song -
といえば
Mục lục 1 [ と言えば ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 nói về/đề cập đến [ と言えば ] / NGÔN / exp nói về/đề cập đến -
といえる
Mục lục 1 [ と言える ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 điều đó có thể nói rằng/nó có thể nói rằng [ と言える ] / NGÔN / exp... -
といし
Mục lục 1 [ 砥石 ] 1.1 / CHỈ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Đá mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 砥石 ] 2.1.1 đá mài [whetstone] [ 砥石 ] / CHỈ THẠCH... -
といしまもう
Kỹ thuật [ 砥石摩耗 ] sự mòn của đá mài [grinding wheel wear] -
といしせつだんき
Kỹ thuật [ 砥石切断機 ] máy cắt bằng đá mài [abrasive cut off machine] -
といあわせ
Mục lục 1 [ 問い合わせ ] 1.1 / VẤN HỢP / 1.2 n 1.2.1 nơi hướng dẫn/phòng hướng dẫn 2 [ 問合せ ] 2.1 n 2.1.1 hỏi hàng 3 [... -
といあわせたんまつ
Tin học [ 問合せ端末 ] trạm truy vấn [inquiry station]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.