Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

としょもくろく

Mục lục

[ 図書目録 ]

/ ĐỒ THƯ MỤC LỤC /

n

danh mục sách
インターネット経由で図書目録を利用する :Vào danh mục sách thông qua Internet
図書目録を作る :Tạo lên 1 danh mục sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • としゅ

    Mục lục 1 [ 徒手 ] 1.1 n 1.1.1 hai bàn tay trắng/sự không một xu dính túi 2 [ 斗酒 ] 2.1 n 2.1.1 thùng rượu sake/rất nhiều rượu...
  • としゅくうけん

    Mục lục 1 [ 徒手空拳 ] 1.1 / ĐỒ THỦ KHÔNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng [ 徒手空拳 ] / ĐỒ THỦ...
  • としゅつ

    Mục lục 1 [ 吐出 ] 1.1 / THỔ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự nôn mửa/ sự phun [ 吐出 ] / THỔ XUẤT / n sự nôn mửa/ sự phun 理想的吐出し速度 :tốc...
  • とけ

    n gai góc
  • とけつ

    Mục lục 1 [ 兎欠 ] 1.1 / THỐ KHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch 2 [ 吐血 ] 2.1 v5k 2.1.1 hộc máu 2.2 n 2.2.1...
  • とけつする

    [ 吐血する ] vs thổ huyết
  • とけこむ

    Mục lục 1 [ 溶け込む ] 1.1 v5m 1.1.1 tan vào/hòa tan vào/chảy vào 1.1.2 hòa nhập [ 溶け込む ] v5m tan vào/hòa tan vào/chảy vào...
  • とけい

    Mục lục 1 [ 時計 ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ 2 [ 徒刑 ] 2.1 n 2.1.1 đồ hình [ 時計 ] n đồng hồ ゼンマイ式の時計: đồng hồ...
  • とけいだい

    Mục lục 1 [ 時計台 ] 1.1 / THỜI KẾ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đứng [ 時計台 ] / THỜI KẾ ĐÀI / n đồng hồ đứng ビッグベン時計台 :Chiếc...
  • とけいのはり

    [ 時計の針 ] n kim đồng hồ
  • とけいほうこう

    Kỹ thuật [ 時計方向 ] hướng theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • とけいまわり

    Mục lục 1 [ 時計回り ] 1.1 / THỜI KẾ HỒI / 1.2 n 1.2.1 sự quay thuận chiều kim đồng hồ [ 時計回り ] / THỜI KẾ HỒI /...
  • とけいがとまった

    Mục lục 1 [ 時計が止まった ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đứng 1.1.2 đồng hồ chết [ 時計が止まった ] n đồng hồ đứng đồng...
  • とけいじかけ

    Mục lục 1 [ 時計仕掛け ] 1.1 / THỜI KẾ SĨ QUẢI / 1.2 n 1.2.1 bộ máy đồng hồ/cơ cấu đồng hồ [ 時計仕掛け ] / THỜI...
  • とけいしょり

    Tin học [ 統計処理 ] xử lý thống kê [statistical processing]
  • とけいをまく

    [ 時計を捲く ] n vặn đồng hồ
  • とけいをかう

    [ 時計を買う ] n sắm đồng hồ
  • とけいや

    Mục lục 1 [ 時計屋 ] 1.1 / THỜI KẾ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng đồng hồ [ 時計屋 ] / THỜI KẾ ỐC / n cửa hàng đồng hồ
  • とけやすい

    Mục lục 1 [ 溶けやすい ] 1.1 / DUNG / 1.2 adj 1.2.1 dễ tan/dễ hòa tan [ 溶けやすい ] / DUNG / adj dễ tan/dễ hòa tan
  • とける

    Mục lục 1 [ 解ける ] 1.1 v1 1.1.1 tuột ra/cởi ra 2 [ 溶ける ] 2.1 adj 2.1.1 chảy 2.2 v1, vi 2.2.1 chảy ra (kim loại)/tan ra (băng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top