Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とびうお

Mục lục

[ 飛び魚 ]

/ PHI NGƯ /

n

cá chuồn

[ 飛魚 ]

/ PHI NGƯ /

n

cá chuồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とびうおのこ

    Mục lục 1 [ 飛び魚の子 ] 1.1 / PHI NGƯ TỬ / 1.2 n 1.2.1 trứng cá chuồn [ 飛び魚の子 ] / PHI NGƯ TỬ / n trứng cá chuồn
  • とびうつる

    [ 飛び移る ] v5s bay chuyển
  • とびさる

    [ 飛び去る ] n bay biến
  • とびかかる

    Mục lục 1 [ 飛びかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ 飛びかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm
  • とびら

    Mục lục 1 [ 扉 ] 1.1 n 1.1.1 cánh cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扉 ] 2.1.1 cánh cửa [door] [ 扉 ] n cánh cửa Kỹ thuật [ 扉 ] cánh cửa...
  • とびらえ

    Mục lục 1 [ 扉絵 ] 1.1 / PHI HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh đầu sách [ 扉絵 ] / PHI HỘI / n tranh đầu sách
  • とびむし

    Mục lục 1 [ 跳び虫 ] 1.1 / KHIÊU TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 bọ đuôi bật 2 [ 跳虫 ] 2.1 / KHIÊU TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 bọ đuôi bật [ 跳び虫...
  • とぶ

    Mục lục 1 [ 跳ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 nhảy lên/bật lên/nhảy 2 [ 飛ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 vượt cấp 2.1.2 truyền bá/truyền 2.1.3 nhót 2.1.4...
  • とぶはねる

    [ 飛ぶはねる ] v5b nhảy
  • とぶようにはしる

    [ 飛ぶように走る ] v5b chạy như bay
  • とぶようにはやい

    [ 飛ぶように速い ] v5b nhanh như bay
  • とほ

    [ 徒歩 ] n sự đi bộ 欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。 :muốn mua một con la tốt thì...
  • とぼとぼ

    adv lảo đảo/lê bước/chập chững/đi không vững
  • とぼしい

    Mục lục 1 [ 乏しい ] 1.1 / PHẠP / 1.2 adj 1.2.1 thiếu sót/không đủ 1.2.2 cùng khốn/bần cùng 1.3 adj 1.3.1 keo kiệt [ 乏しい...
  • とぼける

    Mục lục 1 [ 惚ける ] 1.1 v1 1.1.1 mập mờ 1.1.2 lẩn thẩn 1.1.3 giả vờ không biết/giả nai [ 惚ける ] v1 mập mờ 惚けたことを言う :...
  • とまく

    Kỹ thuật [ 塗膜 ] màng sơn [paint film] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。
  • とまくせいのう

    Kỹ thuật [ 塗膜性能 ] đặc tính màng sơn [film property] Category : sơn [塗装]
  • とまどい

    Mục lục 1 [ 戸締まりする ] 1.1 vs 1.1.1 đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa 2 [ 戸惑い ] 2.1 n 2.1.1 sự lạc đường/sự lạc...
  • とまどう

    Mục lục 1 [ 戸惑う ] 1.1 v5u 1.1.1 lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm 1.2 n 1.2.1 mê hoặc [ 戸惑う ] v5u...
  • とまりぎ

    Mục lục 1 [ 止まり木 ] 1.1 / CHỈ MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cái sào 2 [ 止り木 ] 2.1 / CHỈ MỘC / 2.2 n 2.2.1 Cái sào 3 [ 止木 ] 3.1 / CHỈ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top