Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とびこしそうさ

Tin học

[ 飛越し走査 ]

xen kẽ [interlace]
Explanation: Một công nghệ hiển thị của màn hình video dùng súng phóng điện tử vẽ nên một nửa số dòng quét trên màn trong lần đầu, rồi vẽ tiếp các dòng quét xen kẽ còn lại trong lần thứ hai. Công nghệ này cho độ phân giải cao, nhưng vì các hình không hiện rõ ngay tức khắc, nên đối với các hình động mắt nhìn hơi có cảm giác bị giật hoặc rung.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とびこしめいれい

    Tin học [ 飛越し命令 ] lệnh nhảy [jump instruction]
  • とびこむ

    Mục lục 1 [ 飛び込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ 飛び込む ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy...
  • とびいた

    Mục lục 1 [ 跳び板 ] 1.1 / KHIÊU BẢN / 1.2 n 1.2.1 ván nhún/ván dận chân/tấm nhún [ 跳び板 ] / KHIÊU BẢN / n ván nhún/ván dận...
  • とびいし

    Mục lục 1 [ 飛び石 ] 1.1 n 1.1.1 đá kê bước/tảng đá kê bước chân 2 [ 飛石 ] 2.1 / PHI THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá kê bước/đá...
  • とびいしづたい

    Mục lục 1 [ 飛び石伝い ] 1.1 / PHI THẠCH TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 việc đi trên đá kê chân để băng qua [ 飛び石伝い ] / PHI THẠCH...
  • とびいろ

    Mục lục 1 [ 鳶色 ] 1.1 / DIÊN SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu nâu hơi đỏ [ 鳶色 ] / DIÊN SẮC / n Màu nâu hơi đỏ
  • とびうお

    Mục lục 1 [ 飛び魚 ] 1.1 / PHI NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá chuồn 2 [ 飛魚 ] 2.1 / PHI NGƯ / 2.2 n 2.2.1 cá chuồn [ 飛び魚 ] / PHI NGƯ / n...
  • とびうおのこ

    Mục lục 1 [ 飛び魚の子 ] 1.1 / PHI NGƯ TỬ / 1.2 n 1.2.1 trứng cá chuồn [ 飛び魚の子 ] / PHI NGƯ TỬ / n trứng cá chuồn
  • とびうつる

    [ 飛び移る ] v5s bay chuyển
  • とびさる

    [ 飛び去る ] n bay biến
  • とびかかる

    Mục lục 1 [ 飛びかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ 飛びかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm
  • とびら

    Mục lục 1 [ 扉 ] 1.1 n 1.1.1 cánh cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扉 ] 2.1.1 cánh cửa [door] [ 扉 ] n cánh cửa Kỹ thuật [ 扉 ] cánh cửa...
  • とびらえ

    Mục lục 1 [ 扉絵 ] 1.1 / PHI HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh đầu sách [ 扉絵 ] / PHI HỘI / n tranh đầu sách
  • とびむし

    Mục lục 1 [ 跳び虫 ] 1.1 / KHIÊU TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 bọ đuôi bật 2 [ 跳虫 ] 2.1 / KHIÊU TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 bọ đuôi bật [ 跳び虫...
  • とぶ

    Mục lục 1 [ 跳ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 nhảy lên/bật lên/nhảy 2 [ 飛ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 vượt cấp 2.1.2 truyền bá/truyền 2.1.3 nhót 2.1.4...
  • とぶはねる

    [ 飛ぶはねる ] v5b nhảy
  • とぶようにはしる

    [ 飛ぶように走る ] v5b chạy như bay
  • とぶようにはやい

    [ 飛ぶように速い ] v5b nhanh như bay
  • とほ

    [ 徒歩 ] n sự đi bộ 欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。 :muốn mua một con la tốt thì...
  • とぼとぼ

    adv lảo đảo/lê bước/chập chững/đi không vững
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top