Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とびしょく

Mục lục

[ 鳶職 ]

/ DIÊN CHỨC /

n

công nhân xây dựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とびしょくにん

    Mục lục 1 [ 鳶職人 ] 1.1 / DIÊN CHỨC NHÂN / 1.2 n 1.2.1 công nhân xây dựng [ 鳶職人 ] / DIÊN CHỨC NHÂN / n công nhân xây dựng
  • とびあがる

    Mục lục 1 [ 跳び上がる ] 1.1 v5r 1.1.1 bật lên/nhảy lên 2 [ 飛び上がる ] 2.1 v5r 2.1.1 vượt cấp 2.1.2 nhảy lên 2.1.3 bay thẳng...
  • とびあげる

    [ 飛び上げる ] v5r nhổm dậy
  • とびこみだい

    Mục lục 1 [ 飛び込み台 ] 1.1 / PHI (nhập) ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 ván nhún (bể bơi) [ 飛び込み台 ] / PHI (nhập) ĐÀI / n ván nhún...
  • とびこみじさつ

    Mục lục 1 [ 飛び込み自殺 ] 1.1 / PHI (nhập) TỰ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện [ 飛び込み自殺...
  • とびこし

    Tin học [ 飛越し ] nhảy [jump]
  • とびこしそうさ

    Tin học [ 飛越し走査 ] xen kẽ [interlace] Explanation : Một công nghệ hiển thị của màn hình video dùng súng phóng điện tử...
  • とびこしめいれい

    Tin học [ 飛越し命令 ] lệnh nhảy [jump instruction]
  • とびこむ

    Mục lục 1 [ 飛び込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ 飛び込む ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy...
  • とびいた

    Mục lục 1 [ 跳び板 ] 1.1 / KHIÊU BẢN / 1.2 n 1.2.1 ván nhún/ván dận chân/tấm nhún [ 跳び板 ] / KHIÊU BẢN / n ván nhún/ván dận...
  • とびいし

    Mục lục 1 [ 飛び石 ] 1.1 n 1.1.1 đá kê bước/tảng đá kê bước chân 2 [ 飛石 ] 2.1 / PHI THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá kê bước/đá...
  • とびいしづたい

    Mục lục 1 [ 飛び石伝い ] 1.1 / PHI THẠCH TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 việc đi trên đá kê chân để băng qua [ 飛び石伝い ] / PHI THẠCH...
  • とびいろ

    Mục lục 1 [ 鳶色 ] 1.1 / DIÊN SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu nâu hơi đỏ [ 鳶色 ] / DIÊN SẮC / n Màu nâu hơi đỏ
  • とびうお

    Mục lục 1 [ 飛び魚 ] 1.1 / PHI NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá chuồn 2 [ 飛魚 ] 2.1 / PHI NGƯ / 2.2 n 2.2.1 cá chuồn [ 飛び魚 ] / PHI NGƯ / n...
  • とびうおのこ

    Mục lục 1 [ 飛び魚の子 ] 1.1 / PHI NGƯ TỬ / 1.2 n 1.2.1 trứng cá chuồn [ 飛び魚の子 ] / PHI NGƯ TỬ / n trứng cá chuồn
  • とびうつる

    [ 飛び移る ] v5s bay chuyển
  • とびさる

    [ 飛び去る ] n bay biến
  • とびかかる

    Mục lục 1 [ 飛びかかる ] 1.1 v5s 1.1.1 xúc phạm 1.1.2 vồ lấy 1.1.3 chồm [ 飛びかかる ] v5s xúc phạm vồ lấy chồm
  • とびら

    Mục lục 1 [ 扉 ] 1.1 n 1.1.1 cánh cửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 扉 ] 2.1.1 cánh cửa [door] [ 扉 ] n cánh cửa Kỹ thuật [ 扉 ] cánh cửa...
  • とびらえ

    Mục lục 1 [ 扉絵 ] 1.1 / PHI HỘI / 1.2 n 1.2.1 tranh đầu sách [ 扉絵 ] / PHI HỘI / n tranh đầu sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top