Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とまる

Mục lục

[ 止まる ]

v5r

tắc nghẽn
水道が止まった: nước không chảy nữa
ngừng
lưu lại
話が耳に止らない: lời nói bỏ ngoài tai
目に止まる: nhìn thấy
đứng lại
dừng lại
(ボールが)ほとんど転がらず止まる:Quả bóng dừng lại, không lăn nữa
~まで途中何度も止まる :Có rất nhiều điểm đỗ trên con đường tới ~
đứng
đình chỉ
時計が止まった: đồng hồ chết
đậu ở
鳥が木の枝に止まっている: chim đậu trên cành cây
cố định
ねじが止まらない: cuộn dây quấn không chặt
che lấp
~が始まるとすべての活動が止まる :Khi ~ bắt đầu thì tất cả các hoạt động dừng lại
~に道を譲るために止まる :Dừng lại để nhường đường cho ~

[ 泊まる ]

v5r

trực đêm
会社に泊まる: trực đêm ở công ty
trú lại
宿屋に泊まる: trú lại quán trọ
dừng thuyền/đỗ lại

[ 泊る ]

n

trọ
tá túc
ở lại

[ 留まる ]

/ LƯU /

v5r

dừng lại/lưu lại
ある女性雑誌に目が留まる: mắt dừng lại quyển tạp chí phụ nữ.
đóng lại
クリップで留まる: đóng lại bằng kẹp
bắt (mắt)
〔絵が〕画商の目に留まる: bức tranh đã bắt mắt người buôn tranh.

v5r

đọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とみ

    Mục lục 1 [ 富 ] 1.1 n 1.1.1 nguồn lợi/tài nguyên 1.1.2 của cải/tài sản [ 富 ] n nguồn lợi/tài nguyên 海の富を十分に利用する:...
  • とがった

    Mục lục 1 [ 尖った ] 1.1 / TIÊM / 1.2 n 1.2.1 Nhọn/sắc bén [ 尖った ] / TIÊM / n Nhọn/sắc bén
  • とがにん

    Mục lục 1 [ 咎人 ] 1.1 / CỮU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người xúc phạm/tội phạm [ 咎人 ] / CỮU NHÂN / n Người xúc phạm/tội phạm
  • とがりごえ

    Mục lục 1 [ 尖り声 ] 1.1 / TIÊM ÂM / 1.2 n 1.2.1 Giọng nói giận dữ/giọng nói sắc gọn [ 尖り声 ] / TIÊM ÂM / n Giọng nói...
  • とがめる

    [ 咎める ] v1 đổ lỗi/trút tội
  • とぜん

    Mục lục 1 [ 徒然 ] 1.1 / ĐỒ NHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhàm chán/sự buồn tẻ/sự nhạt nhẽo/sự vô vị [ 徒然 ] / ĐỒ NHIÊN...
  • とがる

    [ 尖る ] v5r nhọn sắc
  • とえ

    Mục lục 1 [ 十重 ] 1.1 / THẬP TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Gấp mười [ 十重 ] / THẬP TRỌNG / n Gấp mười
  • とえはたえ

    Mục lục 1 [ 十重二十重 ] 1.1 / THẬP TRỌNG NHỊ THẬP TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Vô số [ 十重二十重 ] / THẬP TRỌNG NHỊ THẬP TRỌNG...
  • とじ

    Mục lục 1 [ 徒爾 ] 1.1 / ĐỒ NHĨ / 1.2 n 1.2.1 sự vô ích [ 徒爾 ] / ĐỒ NHĨ / n sự vô ích
  • とじたループ

    Kỹ thuật [ 閉じたループ ] mạch đóng [closed loop]
  • とじたシステム

    Tin học [ 閉じたシステム ] hệ đóng/hệ thống đóng [closed system]
  • とじまり

    [ 戸締まり ] n sự đóng cửa/sự cài then cửa/khóa cửa
  • とじこめる

    [ 閉じ込める ] v1 chứa chấp
  • とじこもる

    [ 閉じこもる ] v5r giam mình trong phòng 経済的要さいに閉じこもる :Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế....
  • とじめ

    Mục lục 1 [ 綴じ目 ] 1.1 / * MỤC / 1.2 n 1.2.1 đường nối giữa hai mép vải [ 綴じ目 ] / * MỤC / n đường nối giữa hai mép...
  • とじん

    Mục lục 1 [ 都人 ] 1.1 / ĐÔ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người thủ đô [ 都人 ] / ĐÔ NHÂN / n người thủ đô
  • とじょう

    Mục lục 1 [ 屠場 ] 1.1 / ĐỒ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt 2 [ 途上 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sự đang trên...
  • とじょうこく

    [ 途上国 ] n nước đang phát triển ほかの途上国にまで経済援助を広げる :mở rộng nguồn viện trợ kinh tế cho những...
  • とじる

    Mục lục 1 [ 綴じる ] 1.1 v1 1.1.1 sắp thành từng tập/xếp thành tập 2 [ 閉じる ] 2.1 v5r 2.1.1 che 2.1.2 bưng bít 2.2 v1 2.2.1 đóng/gập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top