Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どうメダル

[ 銅メダル ]

n

huy chương đồng
男子1500メートルで銅メダルを獲得する :dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m nam
持ち直して銅メダルを獲得する :gắng hết sức để dành huy chương đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top