Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくしゃぞくせい

Kinh tế

[ 読者属性 ]

vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên [readership profile (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どくしゃく

    Mục lục 1 [ 独酌 ] 1.1 n 1.1.1 sự uống một mình 2 [ 独酌する ] 2.1 vs 2.1.1 uống một mình [ 独酌 ] n sự uống một mình [...
  • どくしゃそう

    [ 読者層 ] n tầng lớp độc giả その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải có tầng...
  • どくしんしゃ

    [ 独身者 ] n đơn thân
  • どくしんりょう

    [ 独身寮 ] n nhà tập thể cho người độc thân
  • どくしょ

    Mục lục 1 [ 読書 ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc sách/việc đọc sách 1.1.2 đọc sách [ 読書 ] n sự đọc sách/việc đọc sách おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật...
  • どくしょしつ

    Mục lục 1 [ 読書室 ] 1.1 n 1.1.1 thư quán 1.1.2 phòng đọc sách [ 読書室 ] n thư quán phòng đọc sách
  • どくけし

    [ 毒消し ] vs giải độc
  • どくさつ

    Mục lục 1 [ 毒殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu độc/sự đánh bả 2 [ 毒殺する ] 2.1 vs 2.1.1 đầu độc/đánh bả [ 毒殺 ] n sự đầu...
  • どくさい

    Mục lục 1 [ 独裁 ] 1.1 n 1.1.1 độc tài 1.1.2 chế độ độc tài/sự độc tài [ 独裁 ] n độc tài chế độ độc tài/sự độc...
  • どくせんきぎょう

    Mục lục 1 [ 独占企業 ] 1.1 n 1.1.1 giới lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 独占企業 ] 2.1.1 giới lũng đoạn [monopoly interests] [ 独占企業...
  • どくせんきんし

    Kinh tế [ 独占禁止 ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật
  • どくせんきんしほう

    Kinh tế [ 独占禁止法 ] luật chống độc quyền [Anti-Monopoly Law] Explanation : 正式には「私的独占の禁止及び公正取引の確保に関する法律」で、1947年に制定された。私的独占、不当な取引制限、不公正な取引の禁止を目的としている。企業間で競争がない場合、消費者は高い価格で商品を買わされる可能性がある。企業間で公正な競争が行われることが、経済の発展につながり、消費者の利益になるとの考え方に基づいている。同法に基づき公正取引委員会が、商品・サービスの価格を統一する協定(カルテル)、合併・統合による独占状態の出現などを監視している。
  • どくせんだいりてん

    Mục lục 1 [ 独占代理店 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý độc quyền 1.1.2 đại lý độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占代理店 ] 2.1.1...
  • どくせんだいりにん

    Kinh tế [ 独占代理人 ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • どくせんてきはんばいけん

    Kinh tế [ 独占的販売権 ] độc quyền khai thác/độc quyền tổng đại lý [franchising (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • どくせんてきかいぬし

    Mục lục 1 [ 独占的買主 ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 独占的買主 ] 2.1.1 người mua độc quyền [exclusive...
  • どくせんはんばい

    Kinh tế [ 独占販売 ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • どくせんばいばい

    [ 独占売買 ] n bán độc quyền
  • どくせんじぎょう

    [ 独占事業 ] n sự nghiệp độc quyền 政府の独占事業 :sự nghiệp độc quyền chính phủ
  • どくせんしゅぎ

    [ 独占主義 ] n tư bản độc quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top