Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どくしん

Mục lục

[ 独身 ]

n

nằm co
đời sống độc thân/sự độc thân
独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。 :Khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm
さまざまな女性がいろいろな理由で独身でいることを選択している。 :Những phụ nữ khác nhau có lý do khác nhau để chọn sống độc thân

Xem thêm các từ khác

  • どくしょう

    đơn ca, độc ca, đơn ca, 独唱曲: bài hát đơn ca, 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
  • どくしゅう

    sự tự luyện/sự tự học, 独習書 :sách tự học
  • どくせん

    độc quyền/sự độc chiếm, độc chiếm, lũng đoạn/độc quyền [monopoly], 合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo...
  • どくやく

    thuốc độc, độc dược, chất độc
  • どそう

    thổ táng
  • どっき

    tà khí, khí độc, hơi độc, độc khí
  • どの

    bà/ngài., たろのすけ高山殿: ông taronosuketakayama, ghi chú: những cách gọi thêm vào sau tên họ ( hầu hết dùng trên địa...
  • どのぐらい

    độ bao nhiêu
  • どひ

    thổ phỉ
  • どじん

    thổ dân/người địa phương
  • どじょう

    thổ nhưỡng, đất cát, cá trạch, 黄色の斑点がみられる土壌 :thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng, ジャガイモの栽培に不向きの土壌 :thổ...
  • どける

    lấy đi/lấy ra, đuổi khỏi/đẩy ra, 手でがれきをどける :cậy gạch bằng tay, に積もった雪をどける :dọn tuyết...
  • どこ

    ở đâu/ở chỗ nào, chỗ nào, ở đâu
  • どご

    thổ ngữ
  • どごう

    tiếng gầm lên/tiếng rống lên/tiếng gầm lên vì giận dữ, 審判の判定への怒号 :phản ứng dữ dội của đám đông...
  • どう

    đồng/này, cơ thể, đồng (kim loại), như thế nào/thế nào, như thế nào, thế nào, đồng [copper], 同シンポジウム: cuộc...
  • どうおん

    sự đồng âm, 意見と異見は同音の言葉だ。: "Ý kiến" và "dị kiến" là hai từ đồng âm.
  • どうたい

    cơ thể/thân mình
  • どうぎ

    đạo nghĩa
  • どうぞく

    nòi giống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top