Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

どろぬま

Mục lục

[ 泥沼 ]

n

lầy
đầm lầy
国家財政を債務の泥沼から引き上げる :dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa)
泥沼から抜け出す: thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy
bùn lầy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • どろぼう

    Mục lục 1 [ 泥棒 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ trộm/kẻ cắp 2 [ 泥棒する ] 2.1 vs 2.1.1 ăn cắp/ăn trộm 2.2 n 2.2.1 tên trộm [ 泥棒 ] n kẻ...
  • どろぼうとごうとう

    [ 泥棒と強盗 ] vs trộm cướp
  • どろよけ

    Kỹ thuật [ 泥よけ ] Chắn bùn
  • どろをかけられる

    [ 泥をかけられる ] n tèm lem
  • どわすれ

    Mục lục 1 [ 度忘れ ] 1.1 n 1.1.1 sự bất chợt quên/sự đãng trí 2 [ 度忘れする ] 2.1 vs 2.1.1 bất chợt quên/đãng trí [ 度忘れ...
  • どれ

    Mục lục 1 [ 何れ ] 1.1 / HÀ / 1.2 n, uk 1.2.1 cái nào [ 何れ ] / HÀ / n, uk cái nào
  • どれどれ

    Mục lục 1 [ 何何 ] 1.1 / HÀ HÀ / 1.2 n 1.2.1 cái nào cái nào [ 何何 ] / HÀ HÀ / n cái nào cái nào
  • どれい

    [ 奴隷 ] n nô lệ/người hầu あの男は金の奴隷だ: người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền
  • どれいせいど

    [ 奴隷制度 ] n chế độ nô lệ この国では奴隷制度という非人道的な慣習がまだ続いている :Chế độ nô lệ -...
  • どようび

    Mục lục 1 [ 土曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Thứ bảy 1.1.2 ngày thứ bẩy 1.1.3 bảy [ 土曜日 ] n, n-adv Thứ bảy 7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi...
  • どよめく

    [ 響めく ] v5k vang lên
  • どもる

    Mục lục 1 [ 吃る ] 1.1 v5r 1.1.1 nói lắp/nói lắp bắp 1.2 exp 1.2.1 bắp bẹ [ 吃る ] v5r nói lắp/nói lắp bắp exp bắp bẹ
  • どんぞこ

    [ どん底 ] n tận đáy/tận cuối cùng
  • どんき

    [ 鈍器 ] n vật không nhọn/dao không sắc 鈍器で~を殴打する :tấn công bằng con dao cùn 被害者の頭部には鈍器で数回強打された跡があった. :Dấu...
  • どんちゃんさわぎ

    [ どんちゃん騒ぎ ] exp dịp hội hè đình đám/cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ
  • どんちゃん騒ぎ

    [ どんちゃんさわぎ ] exp dịp hội hè đình đám/cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ
  • どんつう

    [ 鈍痛 ] n ê mặt
  • どんづまり

    [ どん詰り ] n, uk chết/ra đi/kết thúc
  • どんてん

    [ 曇天 ] n tiết trời u ám 曇天日数 :số ngày tiết trời u ám
  • どんな

    Mục lục 1 adj-pn 1.1 dù thế nào... cũng/bất cứ/bất kể 2 adj-pn 2.1 như thế nào 3 adj-na 3.1 như thế nào/thế nào 4 adj-na 4.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top